Âu ô đầu: Đặc điểm, phân bố và công dụng
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về cây âu ô đầu
Tên khoa học: Aconitum napellus L.
Chi: Aconitum
Họ: Ranunculaceae (họ “mao lương”)
Tên phổ biến: Âu ô đầu ở châu Âu được gọi với nhiều cái tên như monkhood , aconite, Venus' chariot hoặc wolfsbane

II. Đặc điểm của cây âu ô đầu
Âu ô đầu là cây có hoa của Tây Âu và Trung Âu. Chúng có những đặc điểm nổi bật như:
Loại cây: Cây cỏ có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ với phần rễ phình to thành củ mẹ và củ con.
Thân: Thân âu ô đầu mọc thẳng đứng với rất ít cành và lá mọc xung quanh thân.
Lá: Không có lông, hình dáng xẻ chân vịt tương tự ngải cứu. Mặt trên lá có màu xanh thẫm, mặt dưới cũng có màu xanh nhưng nhạt hơn.
Hoa: Mọc thành chùm trên ngọn và dọc theo thân. Đài hoa nhỏ, cánh hoa màu sắc đa dạng từ màu tím sẫm đến tím xanh.
>>> Có thể bạn quan tâm: Âm địa quyết: Đặc điểm, phân bố và công dụng dược lý
III. Âu ô đầu phân bố ở đâu
Âu ô đầu được trồng nhiều ở các khu vực ôn đới. Đây là loài cây du nhập không quá phổ biến ở Việt Nam.
Ở Việt Nam: Loài cây này chưa được di thực vào nước ta, nhưng có triển vọng được trồng phổ biến trong tương lai.
Trên thế giới: Âu ô đầu là loài bản địa và đặc hữu của Tây Âu và Trung Âu. Cây được trồng bằng củ hoặc hạt. Trong đó, củ con chứa nhiều alcaloid hơn củ mẹ (thường gấp 4 lần).

IV. Tác dụng dược lý của âu ô đầu
Âu ô đầu có thành phần chứa nhiều alcaloid (bao gồm aconitin, aconin và benzoylaconin). Trong đó, chiếm tỷ lệ lớn nhất là aconitin khi thủy phân sẽ tạo aconin, axit axetic và axit benzoic.
Tác dụng dược lý của âu ô đầu chủ yếu đến từ aconitin. Khi nhấm lá, chất này gây nên cảm giác tê buốt như bị kiến đốt nhè nhẹ. Lý do là vì aconitin có khả năng kích thích dây thần kinh, khiến nó bị tê liệt.
V. Công dụng của âu ô đầu
Âu ô đầu được sử dụng trong Tây y để chữa ho và ra mồ hôi. Rượu thuốc âu ô đầu được dùng liều khoảng 0,05 - 0,25 ml/ngày đối với người lớn, 0,025 - 0,05 ml/ngày đối với trẻ 2,5 - 15 tuổi.

Lưu ý khi dùng dược liệu: Âu ô đầu chứa nhiều aconitin rất độc khi dùng không đúng cách. Một liều chỉ khoảng 0,02 - 0,05 mg/kg có thể gây ngộ độc dẫn đến tử vong. Do đó, nên tham khảo và tuân thủ nghiêm ngặt ý kiến bác sĩ khi sử dụng.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(4 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm