Giảm cận thị hiệu quả: Bảo vệ đôi mắt sáng khỏe toàn diện
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Giảm cận thị hiệu quả: Bảo vệ đôi mắt sáng khỏe toàn diện

4.3

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Cận thị đang ngày càng phổ biến, ảnh hưởng đến hàng tỷ người trên toàn thế giới. Việc giảm cận thị hiệu quả không chỉ giúp cải thiện thị lực mà còn bảo vệ sức khỏe đôi mắt lâu dài. Bài viết này chia sẻ nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp giảm cận thị an toàn, hiện đại để bạn chủ động chăm sóc mắt mỗi ngày.

I. Hiểu rõ về cận thị: Định nghĩa, phân loại và mức độ

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến khiến người bệnh nhìn rõ vật ở gần nhưng lại nhìn mờ vật ở xa. Hiện tượng này xảy ra khi hình ảnh của vật hội tụ ở phía trước võng mạc, thay vì tại võng mạc như mắt bình thường. Về mặt khoa học, cận thị là do trục nhãn cầu quá dài hoặc độ cong của giác mạc/ thể thủy tinh quá cong, làm tăng khả năng khúc xạ ánh sáng bất thường.

1. Phân loại và mức độ cận thị

Cận thị được đo bằng đơn vị Diop (D) và có thể chia thành các loại sau:

Loại cận thịMức độ (Diop)Đặc điểm
Cận thị nhẹTừ -0.25 D đến -3.00 DThường xuất hiện ở độ tuổi học đường, ít kèm theo bệnh lý mắt.
Cận thị vừaTừ -3.25 D đến -6.00 DSuy giảm thị lực xa đáng kể, cần đeo kính thường xuyên.
Cận thị nặngTừ -6.25 D trở lênGiảm thị lực nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ cao về biến chứng (bong võng mạc, Glôcôm).
Cận thị giảKhông phải cận thị thực sựCo thắt cơ thể mi tạm thời gây mờ xa, có thể hồi phục sau nghỉ ngơi/dùng thuốc giãn cơ.
Cận thị bệnh lýThường từ -6.00 D trở lênCận thị nặng kèm theo các thay đổi thoái hóa ở võng mạc.

2. Nguyên nhân gây ra cận thị: Yếu tố giữa gen và môi trường

Cận thị là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa hai yếu tố chính:

  • Yếu tố di truyền: Nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị, khả năng con cái bị cận sẽ cao hơn đáng kể. Các gen nhất định đóng vai trò trong việc xác định kích thước và hình dạng nhãn cầu.
  • Yếu tố môi trường (Lối sống): Đây là nguyên nhân hàng đầu trong xã hội hiện đại.
    • Sử dụng thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính) liên tục trong nhiều giờ mà không nghỉ ngơi.
    • Học tập/ làm việc kéo dài ở khoảng cách gần (dưới 30 cm).
    • Thiếu ánh sáng tự nhiên và thiếu thời gian hoạt động ngoài trời.
    • Tư thế ngồi sai, thiếu ngủ, căng thẳng và chế độ dinh dưỡng thiếu hụt dưỡng chất cho mắt.

>>> Tham khảo thêm: Top 5+ thuốc nhỏ mắt cho mắt cận được bác sĩ khuyên dùng

nghi-ngoi-mat-sau-khi-su-dung-thiet-bi-dien-tu-giup-giam-can-thi
Nghỉ ngơi mắt sau khi sử dụng thiết bị điện tử giúp giảm cận thị

II. Các biện pháp giảm cận thị và kiểm soát độ nặng không cần phẫu thuật

Các biện pháp này tập trung vào việc thay đổi thói quen, sử dụng dụng cụ hỗ trợ và dinh dưỡng để kiểm soát cận thị, làm chậm tốc độ tăng độ, đặc biệt quan trọng với trẻ em.

1. Điều chỉnh lối sống và thói quen (Chìa khóa để phòng ngừa cận thị)

  • Áp dụng quy tắc 20-20-20: Cứ sau 20 phút nhìn gần, hãy nhìn ra một vật cách 20 feet (khoảng 6 mét) trong 20 giây. Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất để thư giãn cơ mắt.
  • Đảm bảo ánh sáng: Học tập/làm việc dưới ánh sáng đầy đủ, tốt nhất là ánh sáng tự nhiên. Tránh ánh sáng quá chói hoặc quá tối.
  • Tư thế và khoảng cách: Giữ khoảng cách từ mắt đến sách/màn hình khoảng 30-40 cm. Ngồi thẳng lưng, vai thả lỏng.
  • Hoạt động ngoài trời: Dành ít nhất 60-90 phút/ngày hoạt động ngoài trời, tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên giúp làm chậm sự tiến triển của cận thị ở trẻ em.
ap-dung-quy-tac-20-20-20-de-mat-duoc-thu-gian
Áp dụng quy tắc 20-20-20 để mắt được thư giãn 

2. Luyện tập mắt và dinh dưỡng hợp lý

  • Các bài tập mắt đơn giản: Tuy không thể giảm hẳn độ cận, nhưng bài tập giúp giảm mỏi mắt và tăng cường khả năng điều tiết.
    • Nhìn xa - Nhìn gần luân phiên: Nhìn một điểm xa (5-10 giây) rồi chuyển sang một điểm gần (5-10 giây). Lặp lại 10-15 lần.
    • Đảo mắt: Xoay tròn nhãn cầu theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ 5-10 lần.
  • Chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt: Bổ sung các chất chống oxy hóa và vitamin thiết yếu:
    • Vitamin A & Beta-carotene: Cà rốtkhoai langbí đỏ.
    • Lutein & Zeaxanthin: Rau xanh đậm (cải xoăn, rau bina), giúp lọc ánh sáng xanh.
    • Omega-3 (EPA/DHA): Cá hồi, cá béo, giúp giảm khô và mỏi mắt.
    • Vitamin C, E, Kẽm: Trái cây có múi, các loại hạt.

3. Đeo kính đúng cách

Đối với người bị cận thị, đeo kính là phương pháp giảm độ cận gián tiếp hiệu quả nhất, giúp mắt nhìn rõ và ổn định thị lực.

  • Đo và đeo đúng số Diop: Kính phải được đo chính xác theo đơn thuốc của bác sĩ. Đeo kính sai độ có thể gây mỏi mắt và làm tăng độ cận nhanh hơn.
  • Kính gọng và kính áp tròng: Cả hai đều điều chỉnh thị lực bằng cách đưa hình ảnh hội tụ đúng vào võng mạc. Kính áp tròng mang lại thẩm mỹ và tầm nhìn rộng, nhưng cần vệ sinh nghiêm ngặt để tránh nhiễm trùng.
  • Tròng kính kiểm soát cận thị: Các loại tròng kính công nghệ cao (như tròng D.I.M.S hoặc D.O.T) được chứng minh lâm sàng có khả năng làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ em.

III. Các phương pháp điều trị chuyên sâu

Các phương pháp này thường được áp dụng cho người trưởng thành (trên 18 tuổi) khi độ cận đã ổn định và muốn chữa cận thị vĩnh viễn hoặc tạm thời không phụ thuộc vào kính.

Phương phápNguyên lý hoạt độngĐối tượng sử dụng chính
Laser Excimer (LASIK, PRK, ReLEx SMILE)Sử dụng laser để định hình lại giác mạc, thay đổi độ cong để ánh sáng hội tụ đúng trên võng mạc.Phù hợp với độ cận nhẹ đến vừa và giác mạc đủ dày.
Phakic IOL (Đặt thấu kính nội nhãn)Đặt một thấu kính nhân tạo vào bên trong mắt (giữ nguyên thủy tinh thể tự nhiên) để điều chỉnh khúc xạ.Dành cho trường hợp cận thị nặng (thường trên -8.00D) hoặc giác mạc quá mỏng không thể phẫu thuật laser.
Ortho-K (Chỉnh hình giác mạcĐeo kính áp tròng cứng đặc biệt vào ban đêm để định hình lại giác mạc tạm thời. Ban ngày không cần đeo kính.Kiểm soát cận thị và làm chậm tăng độ hiệu quả ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Thuốc Atropine liều thấpNhỏ mắt Atropine nồng độ thấp (0.01%) được nghiên cứu và chứng minh có khả năng làm chậm sự tiến triển của cận thị ở trẻ.Trẻ em có xu hướng tăng độ cận nhanh. (Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ).

Lưu ý: Các phương pháp điều trị chuyên sâu cần được thăm khám và chỉ định bởi bác sĩ nhãn khoa có chuyên môn. Nếu bạn cần hỗ trợ ngay nhưng chưa thể đến khám trực tiếp, hãy sử dụng dịch vụ bác sĩ online 24H trên Medigo để được tư vấn nhanh chóng và an toàn.

IV. Phòng ngừa cận thị và bảo vệ thị lực lâu dài

Phòng ngừa cận thị từ sớm, đặc biệt ở trẻ em, là chiến lược quan trọng nhất để bảo vệ đôi mắt sáng khỏe cho tương lai.

Phòng ngừa cận thị sớm giúp bảo vệ đôi mắt khỏe mạnh cho trẻ

phong-ngua-can-thi-som-giup-bao-ve-doi-mat-khoe-manh-cho-tre

1. Kiểm tra mắt định kỳ

  • Tầm quan trọng: Giúp phát hiện cận thị sớm, nhất là ở trẻ em (thường khó nhận biết triệu chứng).
  • Tần suất khuyến nghị:
  • Trẻ em: Tối thiểu 6 tháng đến 1 năm/lần.
  • Người lớn: 1 năm/lần (hoặc theo chỉ định của bác sĩ).
  • Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời bằng kính đúng độ hoặc các phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị như Ortho-K, Atropine liều thấp.
Can-kiem-tra-mat-dinh-ky-de-phong-ngua-can-thi
Cần kiểm tra mắt định kỳ để phòng ngừa cận thị

>>> Tham khảo sản phẩm hỗ trợ mắt: Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Vitamin chai 13ml

2. Môi trường học tập và làm việc thích hợp

  • Ánh sáng tự nhiên: Tận dụng tối đa ánh sáng mặt trời, sử dụng đèn học có ánh sáng trắng ấm, không nhấp nháy.
  • Bàn ghế: Đảm bảo bàn ghế phù hợp với chiều cao, giúp duy trì tư thế ngồi thẳng, khoảng cách nhìn tối ưu.

3. Giáo dục về cận thị nhằm nâng cao ý thức

Giáo dục trẻ em và phụ huynh về tác hại của việc nhìn gần quá lâu và lợi ích của các thói quen lành mạnh cho mắt là nền tảng để hình thành ý thức tự giác phòng ngừa cận thị ngay từ nhỏ.

Giảm cận thị và kiểm soát độ cận là một hành trình dài hạn đòi hỏi sự kiên trì, kết hợp giữa thay đổi lối sống lành mạnh (quy tắc 20-20-20, hoạt động ngoài trời, dinh dưỡng) và các can thiệp y tế chuyên sâu khi cần thiết (kính đúng độ, Ortho-K, phẫu thuật). Đừng để cận thị trở thành rào cản cản trở cuộc sống của bạn và con cái. Hãy chủ động bảo vệ đôi mắt sáng khỏe ngay từ hôm nay!

Đánh giá bài viết này

(3 lượt đánh giá).
4.3
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm