Bạch truật: Đặc điểm, công dụng và lưu ý khi sử dụng
Ngày cập nhật
Thông tin chung về bạch truật
Tên thường gọi: Bạch truật
Danh pháp khoa học: Atractylodes macrocephala Koidz
Thuộc họ: Asteraceae (Cúc)
Công dụng chính:
- Hỗ trợ giảm sốt, giảm sưng và phù nề.
- Cải thiện chức năng gan, giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
- Làm dịu các chứng viêm dạ dày, viêm ruột mạn tính.
- Hỗ trợ kiểm soát đường huyết, giảm ho và mệt mỏi.
- Giúp cơ thể phục hồi khi suy nhược, ăn uống kém, tỳ vị yếu.
- Hỗ trợ phụ nữ thiếu máu, huyết hư và người bị sốt rét lâu ngày.
Đặc điểm thực vật của bạch truật
Đặc điểm thực vật của bạch truật
Dạng cây: thảo mộc sống lâu năm, cao khoảng 60–80 cm.
Rễ: Phát triển thành củ lớn, chắc và nhiều thịt, thường được sử dụng làm thuốc
Lá:
- Mọc so le, chất lá dày và dai.
- Lá gốc có cuống dài, phiến lá xẻ 3 thùy sâu.
- Lá ngọn cuống ngắn, mép có răng cưa nhỏ và nhọn.
Hoa:
- Cụm hoa dạng đầu, lớn, hình chuông, xếp 7 lớp như ngói lợp.
- Cánh hoa hình ống, phần dưới trắng, phần trên tím đỏ.
- Có 5 nhị; hoa cái phía ngoài nhị thoái hóa.
Quả:
- Bầu nhụy có lông trắng mịn.
- Đầu quả mang chùm lông dài giúp phát tán nhờ gió.

Nơi phân bố, thu hoạch và cách chế biến
Nơi phân bố:
Trước đây, bạch truật chủ yếu được nhập từ Trung Quốc, nơi trồng nhiều tại tỉnh Triết Giang và Hồ Nam. Hiện nay, cây đã được di thực và trồng thành công ở Việt Nam, thích nghi tốt với cả vùng núi cao lạnh và đồng bằng thấp, nóng.
Thu hoạch:
Ở vùng cao lạnh: được trồng 2–3 năm mới thu hoạch, chủ yếu để giữ giống.
Ở đồng bằng: thời gian thu hoạch rút ngắn còn 10–12 tháng, chủ yếu thu lấy củ.
Thời điểm thu hoạch: Tháng 10 âm lịch, khi lá gốc úa vàng là lúc thích hợp để đào thân rễ.
Chế biến:
Sau khi rửa sạch và cắt bỏ rễ con, chúng sẽ được đem sấy hoặc phơi khô để bảo quản.
- Sấy khô: sản phẩm được gọi là hồng truật hoặc bạch truật.
- Phơi khô, thái lát: người ta gọi là sinh sái truật hay đông truật.
Khi sử dụng thường được chế biến lại bằng cách sao vàng, sao với đất vàng (hoàng thổ) hoặc sao cùng cám gạo để tăng hiệu quả dược tính( tỉ lệ 6kg bạch truật: 400g cám)
Cách sao với cám: Phun nhẹ rượu lên cám, sao đến khi nóng, cho bạch truật thái mỏng vào, đảo đến khi vàng đều, sau đó rây bỏ cám.

Giá trị dược y học của bạch truật
Giá trị dược học của cây trong y học phương Đông
Tính vị: vị ngọt, hơi đắng, tính ấm nhẹ, thường đi vào tỳ và vị( hai cơ quan tiêu hóa chính trong cơ thể)
Công năng: giúp kiện tỳ, ích khí, nghĩa là tăng cường tiêu hóa và giúp cơ thể hấp thu tốt hơn đồng thời có tác dụng ngăn ra mồ hôi, an thai và bồi bổ sức khỏe
Chủ trị: tăng cường tiêu hóa, hỗ trợ điều trị sốt rét và các chứng tỳ hư như ăn kém, đầy bụng
Giá trị dược học theo y học hiện đại
Hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện suy nhược cơ thể:
- Bạch truật giúp hỗ trợ tăng cường tiêu hóa, giảm chứng chán ăn, mệt mỏi, ra mồ hôi trộm ở người suy nhược cơ thể.
- Hoạt chất trong bạch truật còn ức chế viêm, chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, đồng thời hỗ trợ cải thiện bệnh Alzheimer và giảm béo phì.
Tác dụng kháng viêm, kháng virus và ức chế khối u
- Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư gan, dạ dày và ruột.
- Kháng virus H3N2 và giảm phản ứng viêm
Tác dụng an thai và giảm nguy cơ sinh non
- Giúp giảm triệu chứng ốm nghén ở phụ nữ mang thai.
- Giúp giảm co bóp tử cung, ngăn ngừa chuyển dạ sớm, hạn chế nguy cơ sinh non.
- Giúp cải thiện táo bón, từ đó giảm áp lực tử cung ở thai phụ.
Tác dụng an thần, ổn định tâm lý
Loài cây này có tác dụng an thần nhẹ, giúp ngủ ngon, thư giãn thần kinh tương tự như thuốc thôi miên tự nhiên.
Hỗ trợ cải thiện làn da
Bạch truật còn giúp cải thiện sắc tố da, làm sáng da sạm màu, hỗ trợ cân bằng khí huyết và dưỡng da tự nhiên.

Những lưu ý khi sử dụng
Trước khi dùng nên trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền để được tư vấn phù hợp, đặc biệt trong các trường hợp sau:
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Người đang điều trị bệnh và sử dụng thuốc tây hoặc thực phẩm chức năng khác.
- Người có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc một số loại thực phẩm.
- Bệnh nhân bị hen suyễn, cơ thể suy nhược, có mụn mủ hoặc thể trạng yếu.
- Ngoài ra, không nên phối hợp với các vị thuốc như phòng phong hay địa du, vì có thể gây tương tác và phản ứng bất lợi cho cơ thể.
Trong quá trình sử dụng, nếu thấy xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào bất thường hãy ngừng ngay và đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử lý kịp thời. Tuy nhiên để chủ động phòng tránh những tác dụng phụ không mong muốn, đừng ngần ngại kết nối với đội ngũ bác sĩ – dược sĩ online 24h của Medigo. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn tận tâm về liều lượng, cách dùng và thời điểm sử dụng phù hợp với từng thể trạng, giúp bạn an tâm chăm sóc sức khỏe một cách an toàn và khoa học.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(10 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
