Cam thảo dây - vị thuốc tự nhiên tiềm năng nhưng cần thận trọng
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về Cam thảo dây
Cam thảo dây (danh pháp khoa học: Abrus precatorius L.) thuộc họ Đậu (Fabaceae) và là một vị thuốc được sử dụng trong dân gian từ lâu.
Loài này còn có nhiều tên gọi khác như “dây cườm cườm”, “dây chi chi”, “tương tư đằng”, “cảm sảo”…
Toàn cây có vị ngọt, tính mát trong y học cổ truyền - nên được sử dụng để chữa ho, giải cảm, thanh nhiệt và điều hòa một số chứng bệnh về viêm.
Tuy nhiên, trong cây này phần hạt chứa chất rất độc nên cần phải hết sức thận trọng khi sử dụng.
II. Đặc điểm của Cam thảo dây
Cam thảo dây là loại dây leo, thân nhỏ, nhiều xơ.
Lá kép mọc so le, chiều dài cả phần lá khoảng 15-24 cm, gồm 8-20 đôi lá chét. Lá chét có hình chữ nhật hơi thuôn, dài khoảng 5-20mm, rộng 3-8 mm.
Hoa có màu hồng, mọc thành chùm nhỏ ở kẽ lá hoặc đầu cành. Cánh hoa dạng hình cánh bướm.
Quả thuộc loại đậu dẹt, bên trong chứa từ 3-7 hạt hình trứng. Vỏ hạt rất cứng, màu đỏ với một điểm đen lớn ở nút rễ. Hạt bóng, dễ nhận biết.
Toàn cây có vị ngọt, nhưng phần hoạt chất ngọt tương tự như glycyrrhizin ở cây cam thảo bắc tồn tại rất ít và có vị hơi đắng.
Về thành phần hóa học: rễ và lá chứa một chất ngọt tương tự glycyrrhizin nhưng với tỉ lệ rất thấp (~1-2 %). Hạt chứa một protid độc tên là abrin (hoạt chất gây vón hồng cầu), vì vậy hạt chỉ dùng ngoài da.

III. Cam thảo dây phân bố ở đâu?
Loài Cam thảo dây phân bố khá rộng và không khó tìm tại Việt Nam:
Cây mọc hoang ở nhiều nơi, đặc biệt là vùng rừng núi, ven biển, bờ bụi và những nơi có đất ẩm.
Tại Việt Nam, người ta ghi nhận cây được sử dụng và thu hái từ tự nhiên, đôi khi được trồng tại một số nơi để phục vụ làm dược liệu.
Dây, lá và thân thường được thu vào mùa cây phát triển mạnh (khoảng tháng 5-10) hoặc khi cây ra hoa; hạt thu khi chín vào cuối thu.
Sau khi thu hái, thân,dây và lá được rửa sạch, cắt đoạn nhỏ, phơi hoặc sấy khô; rễ và quả cũng tương tự. Hạt thường bị loại bỏ phần vỏ cứng nếu dùng.

IV. Công dụng của Cam thảo dây
1. Công dụng theo y học cổ truyền
Cây có vị ngọt, tính mát, có tác dụng sinh tân, chỉ khát, thanh nhuận và nhuận phế.
Dây, rễ và lá được dùng sắc uống để chữa ho, giải cảm, thanh nhiệt, làm dịu chứng nóng trong, đau họng.

>>> Xem thêm Thuốc Ho Bổ Phế Chỉ Khái Lộ (Trường Thọ Pharma) FREESHIP tại Medigo
Phần hạt (hạt Cam thảo dây còn gọi là “tương tư tử”) được sử dụng ngoài da như thuốc đắp mụn nhọt, sát khuẩn, tiêu viêm.
2. Công dụng theo y học hiện đại
Nhiều nghiên cứu cho thấy lá, thân, rễ của cây có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm; hỗ trợ chữa ho, giải cảm và thanh nhiệt cơ thể.
Tuy nhiên, hạt chứa chất abrin - một toxalbumin có khả năng gây vón hồng cầu, tổn thương giác mạc nếu sử dụng không đúng cách. Vì vậy, hạt chỉ được dùng rất cẩn trọng và không dùng để uống.
3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Do phần hạt có độc tính cao, nên không nên uống hạt, chỉ dùng ngoài da dưới sự hướng dẫn của người có chuyên môn.
Khi sử dụng dây, rễ, lá cần đúng liều lượng và nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc chuyên gia y học cổ truyền để tránh tác dụng phụ hoặc nhầm lẫn với loại cây khác.
Bảo quản dược liệu ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc để giữ hoạt chất tốt và tránh bị biến chất.
>>> Tham khảo thêm Nhận tư vấn từ dược sĩ, bác sĩ khi gặp bất kì tình trạng sức khỏe nào 24/24
Cam thảo dây là vị thuốc thiên nhiên giúp hỗ trợ điều trị ho, cảm, viêm và thanh nhiệt, trong đó phần rễ, thân và lá tương đối an toàn khi dùng đúng cách. Tuy nhiên, do hạt chứa độc tố, việc sử dụng cần hết sức thận trọng. Người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(12 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
