Khám phá Cam thảo nam: đặc điểm, phân bố và công dụng
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về Cam thảo nam
Tên khoa học: Scoparia dulcis
Thuộc họ Mã đề (Plantaginaceae), trong một số tài liệu còn được xếp vào họ Hoa mõm chó (Scrophulariaceae).
Tên gọi khác: cam thảo đất, thổ cam thảo
Từ lâu, người dân đã sử dụng toàn cây gồm thân, lá và rễ để làm thuốc chữa bệnh, nhờ vào vị ngọt và tính mát đặc trưng.
>>> Xem thêm sản phẩm chứa cam thảo Thuốc Cảm Xuyên Hương Yên Bái hộp 100 viên FREESHIP tại Medigo
II. Đặc điểm của Cam thảo nam
Cam thảo nam là cây thân thảo, mọc đứng, cao khoảng 30-80 cm.
Thân cây nhẵn, rễ hình trụ, phiến lá đơn mọc đối hoặc vòng ba lá một, hình mác hoặc trứng ngược, dài trung bình 20-30 mm và rộng khoảng 8-12 mm.
Mép lá có răng cưa ở nửa trên và nguyên ở phần dưới.
Hoa nhỏ màu trắng, mọc đơn hoặc thành cặp ở kẽ lá, quả nang hình cầu, đường kính 2-3 mm.
Cây ưa sáng, ưa ẩm, sinh trưởng tốt ở vùng đất tơi xốp, nhiều dinh dưỡng, đặc biệt là những khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm.

III. Cam thảo nam phân bố ở đâu
Cam thảo nam phân bố rộng rãi tại nhiều quốc gia có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ở Việt Nam, cây mọc hoang khắp nơi. Từ đồng bằng, trung du cho đến miền núi, đặc biệt phổ biến ở các vùng đất ẩm, ven đường hoặc nương rẫy bỏ hoang.
Ngoài Việt Nam, loài cây này còn xuất hiện tại Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia và nhiều khu vực ở châu Mỹ.
Nhờ khả năng thích nghi cao, cây dễ phát triển mà không cần chăm sóc đặc biệt, nên được thu hái rộng rãi làm dược liệu.

>>> Tham khảo thêm Giúp kháng khuẩn, giải cảm lá xông tắm thảo mộc Mệ Đoan hỗ trợ kháng khuẩn, giải cảm FREESHIP tại Medigo
IV. Công dụng của Cam thảo nam
Cam thảo nam có vị ngọt, đắng, tính mát, thường được dùng để thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và làm mát gan.
Trong dân gian, cây được sử dụng để hỗ trợ điều trị cảm cúm, ho, viêm họng, tiêu chảy, phù thũng, ban sởi, thấp chẩn…
Theo các nghiên cứu hiện đại, cam thảo nam chứa nhiều hoạt chất như alkaloid, tanin, flavonoid, acid hữu cơ, amellin, mannitol, sitosterol... giúp hỗ trợ giảm đường huyết, tăng hồng cầu, thúc đẩy làm lành vết thương, hỗ trợ tiêu hóa và có tác dụng kháng khuẩn tự nhiên.
Tuy nhiên, khi dùng cần chú ý liều lượng phù hợp: dạng tươi nên dùng khoảng 20-40g mỗi ngày, dạng khô từ 8-12g. Đồng thời, cần phân biệt rõ cam thảo nam với cam thảo bắc để tránh nhầm lẫn, vì hai loại này khác nhau về thành phần và công dụng.

Cam thảo nam là dược liệu quen thuộc, dễ tìm và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nhờ đặc tính thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ nhiều bệnh lý, cây thường được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian.
Tuy vậy, người dùng nên tìm hiểu kỹ, sử dụng đúng cách và đúng liều lượng để đạt hiệu quả tốt nhất. Khi có nhu cầu dùng cho mục đích chữa bệnh, nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc chuyên gia y học cổ truyền để đảm bảo an toàn.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(10 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
