Công dụng tuyệt vời của hạt vừng cho sức khỏe
Hạt vừng là loại hạt đã trở nên vô cùng quen thuộc trong cuộc sống. Bài viết sau đây của Mediago sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về loại hạt này, từ thông tin cơ bản đến những kiến thức sâu hơn về giá trị dinh dưỡng và ứng dụng của loại hạt này trong ẩm thực. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về hạt vừng và tận hưởng những lợi ích mà nó mang lại cho sức khỏe của bạn.
Những sự thật thú vị về hạt vừng
Hạt vừng không chỉ là một loại hạt thông thường mà còn có những sự thật thú vị đáng để khám phá. Dưới đây là một số thông tin thú vị về hạt vừng:
Thông tin chung
Hạt vừng đen, còn được gọi là Kala Til, là một loại gia vị có lịch sử lâu đời và đã được con người sử dụng từ xa xưa. Mặc dù nhỏ gọn, nhưng hạt vừng đen chứa nhiều dưỡng chất quý giá và mang đến nhiều lợi ích sức khỏe và chống lão hóa.
Hạt vừng đen chứa chất chống oxy hóa mạnh mẽ, như các polyphenol và vitamin E, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa. Ngoài ra, hạt vừng đen còn là nguồn giàu chất xơ, chất béo lành mạnh và protein, cung cấp năng lượng và duy trì cân bằng dinh dưỡng.
Hạt vừng đen là loại gia vị không thể thiếu trong nền thực phẩm lâu đời
Giá trị dinh dưỡng
Hạt vừng đen không chỉ ngon miệng mà còn chứa đựng những giá trị dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe. Theo Cơ sở dữ liệu về thành phần dinh dưỡng của USDA, 2 muỗng canh hạt vừng đen nguyên hạt cung cấp:
- Tổng chất béo: 9 gram
- Carbohydrate: 4 gram
- Chất xơ: 2 gam
- Protein: 3,2 gam
Ngoài ra, hạt vừng đen còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng. Với một phần tốt giá trị hàng ngày (DV) dựa trên chế độ ăn 2.000 calo, 2 muỗng canh hạt vừng đen cung cấp:
- Canxi: 14% DV
- Thiamine (Vitamin B1): 12% DV
- Riboflavin (Vitamin B2): 3% DV
- Folate (Vitamin B9): 4% DV
- Niacin (Vitamin B3): 4% DV
- Phosphor: 9% DV
- Kẽm: 13% DV
- Mangan: 19% DV
- Vitamin E: 2% DV
- Sắt: 15% DV
- Magie: 15% DV
- Đồng: 82% DV
Với những giá trị dinh dưỡng ấn tượng như vậy, hạt vừng đen là một lựa chọn tuyệt vời để bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày và giúp duy trì sức khỏe tốt.
Giá trị dinh dưỡng ấn tượng của hạt vừng
Công dụng của hạt vừng
Mè đen, còn được gọi là hạt mè, không chỉ có tác dụng tuyệt vời trong việc làm đẹp da mà còn mang đến nhiều lợi ích khác cho sức khỏe. Cụ thể:
Hạt vừng mang đến hàm lượng chất xơ lớn
Hạt mè không chỉ là một nguồn thực phẩm giàu chất xơ tốt mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe. Mỗi ngày tiêu thụ khoảng 30g hạt mè chưa bóc vỏ (tương đương 3 thìa súp) sẽ cung cấp cho cơ thể 3,5g chất xơ, đáp ứng 12% nhu cầu chất xơ hàng ngày.
Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa. Chúng giúp tăng cường chuyển hóa thức ăn, duy trì độ ẩm trong hệ tiêu hóa và giúp giảm táo bón. Việc tiêu thụ đủ chất xơ có thể giúp duy trì sự cân bằng và làm việc hiệu quả của hệ tiêu hóa.
Ngoài ra, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tăng cường lượng chất xơ trong khẩu phần ăn hàng ngày có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, một số loại ung thư, béo phì và đái tháo đường tuýp 2. Chất xơ giúp kiểm soát lượng đường trong máu, giảm hấp thu chất béo và duy trì trọng lượng cơ thể.
Hàm lượng chất xơ trong vừng khá cao
Giảm cholesterol và chất béo trung tính
Hạt mè không chỉ là một loại hạt ngon miệng mà còn có nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Một trong những tác dụng đáng chú ý của hạt mè là giúp giảm cholesterol và lượng chất béo trung tính trong cơ thể.
Hạt mè đen có tỷ lệ chất béo khá cân đối, bao gồm 15% chất béo bão hòa, 41% chất béo không bão hòa đa (chất béo không no đa nguyên), và 39% chất béo không bão hòa đơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nhiều chất béo không bão hòa đa và chất béo không bão hòa đơn so với chất béo bão hòa có thể giúp giảm mức cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Ngoài ra, hạt mè cũng là một nguồn giàu lignans và phytosterol, hai hợp chất thực vật có khả năng giảm nồng độ cholesterol trong cơ thể. Các hợp chất này có tác dụng ức chế quá trình hấp thụ cholesterol từ thức ăn và giúp loại bỏ nhanh chóng cholesterol trong cơ thể.
Hạt vừng giúp giảm mức cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Nguồn cung Protein dồi dào
Hạt mè không chỉ là một nguồn cung cấp chất xơ tốt mà còn là một nguồn protein từ thực vật đáng kể. Nếu bạn tiêu thụ khoảng 30g hạt mè, cơ thể sẽ nhận được khoảng 5g protein. Protein là một yếu tố quan trọng cho sức khỏe con người, giúp xây dựng cơ bắp và sản xuất hormone.
Để tối đa hóa hấp thụ protein từ hạt mè, bạn nên ngâm và rang vừng đen trước khi sử dụng. Quá trình rang giúp giảm lượng oxalat và phytate có trong hạt mè. Hai hợp chất này có thể cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thụ protein của cơ thể.
Cần lưu ý rằng hạt mè có hàm lượng lysine thấp, một loại axit amin thiết yếu thường có nhiều trong các thực phẩm có nguồn gốc động vật. Đối với những người ăn chay, để bù đắp lysine cho cơ thể, bạn có thể tiêu thụ các loại đậu như đậu thận và đậu xanh, vì chúng có hàm lượng lysine cao. Tuy nhiên, hạt mè lại chứa nhiều methionine và cysteine, hai loại axit amin mà các loại đậu không có nhiều.
Protein trong hạt vừng là một yếu tố quan trọng cho sức khỏe con người
Hạ huyết áp
Hạt mè không chỉ có tác dụng làm đẹp và cung cấp chất xơ, mà còn có công dụng quan trọng trong việc giúp hạ huyết áp.
Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim và đột quỵ. Hạt mè chứa một lượng lớn magie, một khoáng chất có tác dụng giúp giảm huyết áp. Magie giúp thúc đẩy sự thư giãn của các mạch máu và giảm căng thẳng trong tường động mạch, từ đó giảm áp lực lên tường động mạch và giúp huyết áp ổn định.
Ngoài ra, hạt mè cũng chứa lignans, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác. Các chất này có khả năng ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong động mạch, giúp duy trì sự thông thoáng của động mạch và ổn định huyết áp.
Một nghiên cứu đã chứng minh rằng việc tiêu thụ 2,5g bột hạt mè đen hàng ngày có thể giúp giảm huyết áp. Trong nhóm người bị huyết áp cao, chỉ số huyết áp tâm thu đã giảm 6% sau một tháng, so với nhóm được cho dùng giả dược.
Hạt vừng giúp hạ huyết áp hiệu quả
Hỗ trợ xương khớp phát triển
Canxi là khoáng chất quan trọng nhất đối với sức khỏe của xương và hạt mè đen là một nguồn giàu canxi. Tuy nhiên, ngoài canxi, hạt mè đen còn chứa nhiều khoáng chất khác đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương.
Magie, phosphor, đồng, sắt và kẽm là những khoáng chất có mặt trong hạt mè đen và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và bảo vệ sức khỏe xương. Magie đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống xương và có thể giúp giảm nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh. Phosphor cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì canxi trong xương và sự thiếu hụt của phốt pho có thể dẫn đến các bệnh về xương nghiêm trọng.
Canxi là một khoáng chất quan trọng để hỗ trợ độ cứng và cấu trúc của răng và xương. Sự thiếu hụt canxi có thể gây ra khối lượng xương thấp và tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Đồng, sắt và kẽm cũng tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, giúp cung cấp cơ sở hạ tầng cần thiết để giữ xương của bạn chắc khỏe.
Hạt vừng có tác dụng gì đối với xương khớp
Cung cấp vitamin B
Mè đen và mè trắng đều chứa các vitamin nhóm B quan trọng như thiamine (B1), niacin (B3) và vitamin B6. Các vitamin này đóng vai trò cần thiết trong việc duy trì chức năng tế bào và chuyển hóa thích hợp trong cơ thể. Vitamin B6 cũng tham gia vào quá trình tạo ra huyết sắc tố, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành hồng cầu.
Với việc tiêu thụ ba thìa súp hạt mè (khoảng 30g loại có vỏ), bạn có thể cung cấp một lượng vitamin nhóm B khá đáng kể so với nhu cầu khuyến nghị hàng ngày. Loại nguyên hạt và loại đã tách vỏ có tỷ lệ cung cấp vitamin khác nhau, với phần trăm cao nhất như sau:
Vitamin (B1):
- Loại nguyên hạt: Cung cấp 17% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
- Loại đã tách vỏ: Cung cấp 19% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
Niacin (B3):
- Loại nguyên hạt: Cung cấp 11% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
- Loại đã tách vỏ: Cung cấp 8% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
Vitamin B6:
- Loại nguyên hạt: Cung cấp 5% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
- Loại đã tách vỏ: Cung cấp 14% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
Hạt vừng chứa hàm lượng Vitamin B khá nhiều tốt cho sức khỏe
Hình thành tế bào máu
Hạt mè có công dụng quan trọng trong việc hình thành các tế bào máu, đặc biệt là tế bào hồng cầu. Để thực hiện quá trình này, cơ thể cần sự cung cấp đầy đủ khoáng chất và vitamin như sắt, đồng và vitamin B6. Hạt mè là một nguồn dồi dào chứa các chất này.
Đối với việc tận dụng tối đa lợi ích của hạt mè đen, theo nhu cầu khuyến nghị hàng ngày, chỉ cần tiêu thụ 3 thìa súp hạt mè (khoảng 30g), bạn có thể cung cấp một lượng khoáng chất đáng kể, bao gồm:
Sắt:
- Loại nguyên hạt: cung cấp khoảng 24% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
- Loại đã tách vỏ: cung cấp khoảng 10% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
Đồng:
- Loại nguyên hạt: cung cấp khoảng 57% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
- Loại đã tách vỏ: cung cấp khoảng 46% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
Để tăng khả năng hấp thụ của cơ thể đối với các khoáng chất này, bạn nên ngâm hoặc rang hạt mè trước khi sử dụng. Quá trình ngâm hoặc rang giúp làm giảm oxalat và phytate, hai chất gây cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu khoáng chất, giúp cơ thể tận dụng tối đa lợi ích của hạt mè.
Sản sinh nhiều tế bào máu khi sử dụng hạt vừng
Giàu chất chống oxy hóa
Các nghiên cứu trên động vật và người đã chỉ ra rằng tiêu thụ hạt mè có thể tăng hoạt động chống oxy hóa trong máu. Do đó hạt mè có khả năng ngăn chặn tình trạng stress oxy hóa, một quá trình hóa học có thể gây hại cho tế bào và tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Lignans là một thành phần quan trọng trong hạt mè và có chức năng như chất chống oxy hóa. Chúng có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tác động của các phản ứng oxy hóa, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến stress oxy hóa.
Hạt mè cũng chứa một dạng vitamin E đặc biệt được gọi là gamma-tocopherol, một chất chống oxy hóa có tác dụng đặc biệt trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch. Vitamin E có khả năng giảm tổn thương oxi hóa trong mạch máu và động mạch, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và các vấn đề liên quan đến tim.
Hàm lượng chất chống oxy hóa trong hạt vừng khá cao
Hỗ trợ chữa trị bệnh tiểu đường
Hạt vừng có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Bên trong hạt vừng, có sự kết hợp giàu chất béo và protein, đồng thời chứa ít carbohydrate, giúp kiểm soát lượng đường trong cơ thể và trong máu, đặc biệt là rất có lợi đối với người bị tiểu đường.
Ngoài ra, hạt vừng còn chứa một hợp chất đặc biệt có khả năng ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa amylase. Điều này giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, hỗ trợ quá trình điều trị và kiểm soát bệnh tiểu đường.
Hạt vừng giúp chữa trị tiểu đường hiệu quả
Tăng cường hệ miễn dịch
Hạt vừng có khả năng hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể thông qua cung cấp các chất dinh dưỡng như vitamin B6, E, đồng, selen và sắt. Khi tiêu thụ hạt vừng, bạn sẽ tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
Ngoài ra, hạt vừng còn chứa kẽm, một thành phần dinh dưỡng quan trọng, có tác dụng kích thích hoạt động và phát triển của tế bào lympho T. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh, đồng thời góp phần đáng kể vào hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Hạt vừng có khả năng hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể khá tốt
Hỗ trợ chức năng hệ tuyến giáp
Hạt vừng có khả năng tăng cường chức năng của tuyến giáp do chứa lượng selen phong phú. Selen có thể được cung cấp cho cơ thể thông qua cả hạt vừng có vỏ và không vỏ. Hoạt chất này hỗ trợ quá trình tái tạo hormone tuyến giáp, vốn là những chất cần thiết cho cơ thể, bởi vì tuyến giáp sản xuất selen với hàm lượng cao.
Ngoài ra, hạt vừng còn chứa các thành phần dinh dưỡng khác, bao gồm vitamin B6, đồng, sắt và kẽm, có tác dụng hỗ trợ tăng cường sức khỏe của tuyến giáp và sản xuất hormone tuyến giáp.
Tái tạo hormone tuyến giáp khi dùng hạt vừng
Hạt vừng tốt cho hệ tim mạch
Hạt vừng có tác động rất tích cực đối với sức khỏe tim mạch. Trong hạt vừng, có hai hoạt chất có khả năng giảm nguy cơ mắc các bệnh tim, đồng thời giúp giảm cholesterol trong máu, bao gồm chất béo không bão hòa đa cao và chất béo không bão hòa đơn.
Sử dụng hạt vừng thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim bằng cách giảm nồng độ chất béo và cholesterol. Trong hạt vừng, có hai hoạt chất là phytosterol và lignans có tác dụng làm giảm lượng cholesterol xấu trong cơ thể.
Việc ăn hạt vừng đều đặn có thể hỗ trợ giảm nguy cơ tim mạch và duy trì mức cholesterol lành mạnh.
Hạt vừng rất tốt cho hệ tim mạch
Ngăn ngừa viêm nhiễm trùng
Hạt vừng có khả năng chống bị nhiễm trùng nhờ hai hoạt chất chống kháng khuẩn và oxy hóa là sesamolin và sesamin. Các hoạt chất này có tác dụng hỗ trợ làm chậm quá trình tổn thương của tế bào, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh từ cơ thể.
Ngoài ra, hạt vừng còn chứa các thành phần khác giúp chống lại tình trạng viêm họng và nhiễm trùng do tụ cầu và các bệnh liên quan đến nấm da. Những thành phần này đóng vai trò trong việc giữ cho hệ miễn dịch mạnh mẽ và hỗ trợ trong quá trình đẩy lùi các vi khuẩn và nấm gây hại.
Sesamolin và Sesamin trong hạt vừng chống bị nhiễm trùng
Hỗ trợ bạn có giấc ngủ ngon
Magie có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giấc ngủ ngon. Mất ngủ thường liên quan đến thiếu hụt magie, gây ra giấc ngủ không yên và thức giấc thường xuyên vào ban đêm. Đảm bảo cung cấp đủ magie có thể có lợi cho sức khỏe bằng cách kiểm soát hệ thống phản ứng căng thẳng và hormone trong cơ thể, giúp thúc đẩy giấc ngủ sâu và phục hồi.
Magie cũng có khả năng giảm triệu chứng mất ngủ liên quan đến hội chứng chân không yên. Vai trò của magie trong việc hỗ trợ tạo hiệu ứng bình tĩnh và giấc ngủ vào ban đêm có thể liên quan đến khả năng duy trì GABA trong não. GABA, được biết đến là axit gamma-aminobutyric, là một chất dẫn truyền thần kinh giúp thúc đẩy cảm giác yên tĩnh và điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ. Magiê cũng đóng vai trò trong việc giữ glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích, trong mức độ lành mạnh và cân bằng.
Sức khỏe tinh thần trở nên tốt hơn dùng hạt vừng
Chống lão hóa giúp bạn có làn da khỏe mạnh tươi sáng
Hạt vừng đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc làn da của bạn. Chúng chứa kẽm, một thành phần quan trọng giúp hình thành collagen, làm tăng cường sự đàn hồi của mô cơ, tóc và da. Điều này giúp da trở nên khỏe mạnh và săn chắc hơn.
Ngoài ra, dầu mè cũng là một nguồn giàu vitamin E, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Vitamin E không chỉ giúp làm giảm sự xuất hiện của vết bỏng và vết thương trên da, mà còn giúp bảo vệ da khỏi các tác động gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng có khả năng chống lại dấu hiệu lão hóa sớm, giữ cho làn da trông trẻ trung và tươi sáng.
Ngăn chặn lão hóa xuất hiện ở phụ nữ
Hỗ trợ hệ tiêu hóa
Hạt mè đen có những lợi ích đáng kể cho hệ tiêu hóa của bạn. Chúng là một nguồn cung cấp chất xơ phong phú, cung cấp 8% lượng chất xơ hàng ngày chỉ trong một khẩu phần 2 muỗng canh. Chất xơ là một thành phần thức ăn mà cơ thể không thể tiêu hóa hoặc hấp thụ. Nó duy trì tính nguyên vẹn và tăng khối lượng thức ăn đã tiêu hóa, hút nước và làm mềm phân, giúp nó di chuyển một cách trơn tru qua dạ dày và ruột kết, ngăn ngừa tình trạng táo bón.
Bằng cách duy trì hoạt động bình thường của hệ tiêu hóa, chất xơ trong hạt vừng có thể giảm triệu chứng liên quan đến hội chứng ruột kích thích, bệnh trĩ, viêm ruột thừa và các rối loạn tiêu hóa khác. Ngoài ra, chất xơ trong thực phẩm đã được chứng minh giảm nguy cơ mắc ung thư ruột kết.
Hệ tiêu hóa trở nên tốt lên khi ăn hạt vừng
Mái tóc khỏe mạnh
Hạt mè chứa nhiều polyphenol thực vật, có khả năng tăng cường sức khỏe tóc. Dầu hạt mè thường được sử dụng để massage da đầu, giúp giảm tình trạng tóc bạc sớm và thúc đẩy sự phát triển tóc nhờ sự hiện diện của các vitamin và khoáng chất. Các axit amin và chất chống oxy hóa có trong dầu hạt mè giúp khôi phục độ bóng cho tóc màu xỉn.
Bằng cách bổ sung hạt mè vào chế độ ăn hàng ngày hoặc sử dụng dầu hạt mè cho chăm sóc tóc, bạn có thể tận dụng những lợi ích này và duy trì sức khỏe tóc của mình.
Sở hữu mái tóc chắc khỏe nếu dùng hạt vừng thường xuyên
Bảo vệ răng miệng
Hạt vừng có tác động tích cực đối với sức khỏe răng miệng, đặc biệt là khi sử dụng dầu hạt mè trong việc kéo dầu. Dầu hạt mè có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ và giúp làm se lỗ chân răng ở mọi khía cạnh của sức khỏe răng miệng. Nó cũng liên quan mật thiết đến việc giảm sự phát triển của vi khuẩn Streptococcus, một loại vi khuẩn phổ biến có thể gây tổn hại cho khoang miệng và các bộ phận khác của cơ thể.
Bằng cách sử dụng hạt vừng và dầu hạt mè, bạn có thể cải thiện sức khỏe răng miệng của mình và ngăn ngừa các vấn đề như sâu răng, viêm nướu và mùi hôi miệng.
Sức khỏe răng miệng cũng được đảm bảo khi thưởng thức hạt vừng
Cải thiện chất lượng tinh trùng
Thêm hạt vừng vào chế độ ăn uống của nam giới có thể có lợi cho khả năng sinh sản và cải thiện chất lượng tinh trùng. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nghiên cứu Khoa học Y tế năm 2013 đã tiến hành trên 25 người đàn ông vô sinh trong độ tuổi từ 27 đến 40. Trong ba tháng, họ được bổ sung hạt vừng trong khẩu phần ăn. Kết quả cho thấy, có sự cải thiện đáng kể về số lượng và khả năng di chuyển của tinh trùng.
Thêm hạt vừng vào chế độ ăn uống của nam giới có thể có lợi cho khả năng sinh sản
Hỗ trợ cân bằng hormone ở nữ
Hạt vừng chứa phytoestrogen, một loại hợp chất thực vật tương tự hormone estrogen, có thể hỗ trợ cân bằng hormone trong thời kỳ tiền mãn kinh. Khi lượng estrogen tự nhiên giảm trong cơ thể phụ nữ trong giai đoạn này, hạt vừng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bù trừ thiếu hụt này. Ví dụ, phytoestrogen có khả năng giúp làm giảm cơn bốc hỏa và các triệu chứng khác do thiếu estrogen gây ra.
Ngoài ra, việc sử dụng hạt vừng chứa phytoestrogen cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh, như ung thư vú, trong thời kỳ tiền mãn kinh. Tuy nhiên, điều này vẫn đang trong quá trình nghiên cứu và cần có thêm sự chứng minh khoa học để xác nhận. Việc tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng của hạt vừng và cách sử dụng nó trong việc hỗ trợ cân bằng hormone trong thời kỳ tiền mãn kinh.
Hỗ trợ cân bằng hormone ở nữ rất tốt
Cải thiện chức năng trao đổi chất
Hạt vừng chứa một lượng lớn protein, với cấu trúc phân tử được chia nhỏ và tập hợp lại thành các protein dễ tiêu hóa cho cơ thể. Sự cung cấp protein này giúp tăng cường sức mạnh và sự phát triển của các tế bào trong cơ thể, đồng thời nâng cao khả năng vận động và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Bên cạnh đó, hạt vừng cũng giúp tăng cường chức năng trao đổi chất, quá trình chuyển hóa và sử dụng chất dinh dưỡng hiệu quả.
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng hạt vừng có tác động tích cực đến chức năng trao đổi chất. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hóa học Nông nghiệp và Thực phẩm đã chỉ ra rằng hạt vừng có khả năng kích thích quá trình trao đổi chất, tăng cường sự tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, từ đó giúp cơ thể hoạt động hiệu quả hơn và duy trì trạng thái cân bằng dinh dưỡng.
Trao đổi chất trong cơ thể trở nên tốt hơn
Các phản ứng phụ có thể gặp phải
Hạt vừng, mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số phản ứng phụ cần lưu ý. Đặc biệt, hạt vừng là một trong những loại thực phẩm có khả năng gây dị ứng cao. Phản ứng dị ứng xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức với protein có trong hạt vừng. Các triệu chứng phản ứng dị ứng có thể phát triển nhanh chóng và có mức độ từ nhẹ đến nặng, bao gồm:
- Mặt đỏ bừng, phát ban, mề đay hoặc da đỏ và ngứa.
- Sưng cổ họng, mắt, mặt, môi hoặc lưỡi.
- Khó thở, nói hoặc nuốt.
- Lo lắng, đau khổ, ngất xỉu, xanh xao hoặc yếu ớt.
- Chuột rút, tiêu chảy hoặc nôn mửa.
- Mất ý thức.
Nếu bạn gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đòi hỏi cấp cứu ngay lập tức, hãy đến bệnh viện. Những triệu chứng nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Sưng họng và khó thở.
- Giảm huyết áp nghiêm trọng.
- Hạn chế đường dẫn khí trong phổi.
Một số lưu ý khi dùng hạt vừng
Khi sử dụng hạt vừng, bạn cần lưu ý những điều sau để tránh tác dụng phụ và hạn chế rủi ro cho sức khỏe:
- Hạn chế lượng hạt vừng: Để tránh tác dụng phụ, bạn nên ăn khoảng 40 - 50 gram hạt vừng mỗi ngày. Việc tiêu thụ quá nhiều có thể gây nguy hiểm cho hệ tiêu hóa và có thể gây phản ứng dị ứng.
- Dị ứng với hạt vừng: Nếu bạn bị dị ứng với hạt vừng, việc tiêu thụ nó có thể gây ra các triệu chứng như chảy nước mũi, viêm mũi, hen suyễn hay tiêu chảy. Tránh sử dụng hạt vừng nếu bạn có các dấu hiệu dị ứng trên.
- Chất xơ cao: Hạt vừng chứa lượng chất xơ cao, và việc ăn quá nhiều và liên tục có thể gây vấn đề cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra, việc tiêu thụ lượng lớn cũng có thể gây ra các vấn đề da như nổi mẩn đỏ, phát ban và ngứa.
- Bệnh Wilson và sỏi: Những người bị bệnh Wilson (bệnh tích tụ đồng) và người có sỏi nên hạn chế tiêu thụ hạt vừng, vì nó có thể gây tác động tiêu cực đến tình trạng sức khỏe của họ.
Lưu ý sử dụng hạt vừng để đảm bảo sức khỏe
Những món ăn ngon từ hạt vừng
Hạt vừng là một nguyên liệu đa năng và có thể được sử dụng để tạo ra nhiều món ngon. Dưới đây là một số món ăn ngon có thể làm từ hạt vừng:
Muối vừng
Muối vừng là một loại gia vị thơm ngon và dễ làm tại nhà. Dưới đây là cách thực hiện muối vừng:
Nguyên liệu:
- 300 gram hạt vừng
- 100 gram muối trắng
Cách thực hiện:
- Đầu tiên, làm sạch hạt vừng bằng cách nhặt các tạp chất và sạn lẫn trong đó. Sau đó, đổ hạt vừng vào một chiếc chảo và đun với lửa nhỏ.
- Khi đun hạt vừng, đảo đều tay để tránh cháy. Bạn sẽ nghe tiếng nổ nhỏ khi hạt vừng bắt đầu nổ tung. Tiếp tục đảo hạt vừng cho đến khi tiếng nổ nhỏ dần, sau đó tắt bếp và đổ hạt vừng ra khay để nguội.
- Tiếp theo, bạn sẽ làm muối. Cho muối vào chảo và đun với lửa nhỏ. Đảm bảo muối được rang đều cho đến khi các hạt muối có màu vàng đồng nhẹ.
- Sau khi rang muối, đổ muối vào cối và giã nhỏ. Khi muối gần đạt được kết cấu như mong muốn, thêm hạt vừng vào cùng với muối và tiếp tục giã nhẹ cho đến khi hỗn hợp đều. Lưu ý không nên sử dụng máy xay và không giã hạt vừng quá nhỏ. Muối vừng có thể để lại một số hạt vừng nguyên chất để tạo độ giòn và hấp dẫn.
- Cuối cùng, đổ hỗn hợp muối vừng lên một chiếc chảo và đảo trong khoảng 1 - 2 phút. Sau đó, để muối vừng nguội và đổ vào hũ để sử dụng dần.
Muối vừng là một loại gia vị thơm ngon và dễ làm tại nhà
Chè vừng đen
Chè vừng đen là một món tráng miệng ngon và bổ dưỡng. Dưới đây là cách thực hiện chè vừng đen.
Nguyên liệu:
- 100 gram vừng đen
- 50 gram bột sắn dây
- 100 gram đường phèn
- 50 gram gạo nếp
- 10 mL sữa tươi
Cách thực hiện:
- Trước tiên, nhặt sạch tạp chất trong vừng đen. Rửa vừng và để ráo. Sau đó, đổ vừng lên một chiếc chảo và rang vừng trên lửa nhỏ. Tiếp tục rang vừng cho đến khi các hạt bắt đầu nổ lách tách và dần trở nên thưa đi. Sau đó, tắt bếp và để vừng nguội hoàn toàn.
- Khi vừng đã nguội, đưa vừng vào máy xay và xay nhuyễn.
- Làm gạo nếp rang bằng cách đổ gạo nếp vào một chiếc chảo và rang trên lửa nhỏ cho đến khi gạo nếp chuyển sang màu vàng. Đợi gạo nguội hoàn toàn, sau đó đưa gạo vào máy xay và xay nhuyễn.
- Hòa bột sắn dây vào nước lạnh và khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn.
- Đem vừng đã xay vào một nồi chứa 500ml nước và đun với lửa nhỏ. Khuấy đều đến khi vừng chuyển sang màu đen.
- Tiếp theo, đổ phần gạo nếp đã xay vào nồi và khuấy đều. Đun cho đến khi hỗn hợp trên sôi.
- Sau khi hỗn hợp sôi, thêm sữa tươi và bột sắn dây vào nồi và khuấy đều.
- Tiếp tục đun chè vừng đen trên lửa nhỏ cho đến khi chè sôi lại.
Chè vừng đen là một món tráng miệng ngon và bổ dưỡng
Hy vọng những thông tin trên Medigo app đã cung cấp tới các bạn các kiến thức hữu ích về hạt vừng, từ công dụng trong cải thiện chức năng sinh sản, cân bằng hormone, tăng cường chức năng trao đổi chất cho đến các phản ứng phụ cần lưu ý khi sử dụng. Bên cạnh đó là những chia sẻ cách làm muối vừng và chè vừng đen, mang đến những món ăn vô cùng hấp dẫn và ngon miệng, tốt cho sức khỏe!
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm