lcp

Nguyệt Quế: Đặc điểm, công dụng và cách dùng hiệu quả


Nguyệt quế hay còn được gọi là nguyệt quới, nguyệt quý thuộc họ Long não với danh pháp khoa học là Lauraceae. Nguyệt quế đã được sử dụng hàng ngàn năm để làm hương liệu thực phẩm, ứng dụng tinh dầu vào trong y học cổ truyền. Trong y học, Nguyệt quế có tác dụng chữa lành vết thương, chống oxy hóa, chống co giật, giảm đau và chống viêm, kích thích miễn dịch, chống virus, kháng cholinergic và kháng khuẩn.

Mặc dù là một loại thảo dược được sử dụng trong rất nhiều bài thuốc điều trị bệnh của y học cổ truyền từ hàng trăm năm về trước, tuy nhiên, việc dùng Nguyệt quế sai cách hoặc không đúng liều lượng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn. Vì vậy, để tìm hiểu rõ hơn về những đặc tính của Nguyệt quế cũng như tác dụng, cách dùng, lưu ý, hãy cùng Medigo đọc thêm trong bài viết dưới đây.

Thông tin chung

  • Tên tiếng Việt: Nguyệt quế, nguyệt quới, nguyệt quý.
  • Tên khoa học: Laurus nobilis L.
  • Họ: Long não (Lauraceae).
  • Công dụng: Nguyệt quế có tác dụng chữa lành vết thương, chống oxy hóa, chống co giật, giảm đau và chống viêm, kích thích miễn dịch, chống virus, kháng cholinergic và kháng khuẩn.

Mô tả Nguyệt quế

Nguyệt quế là cây bụi xanh lâu năm có nhiều nhánh, cây thường có mùi thơm, cao từ 2 - 5 mét (7 đến 16 feet), trong những điều kiện rất thuận lợi cây cao tối đa khoảng 20 mét (66 feet), đường kính lên đến 15 – 40 cm với vỏ nhẵn, mỏng và màu nâu có một tán râm. Lá dày, mịn và có màu xanh đậm, sáng, mọc so le, có cuống ngắn, hình mác, mép nhẵn và lượn sóng; lá dài 29 – 30 cm chứa 24 lá chét hình mác, dài 4,8 – 4,9 cm, rộng 1,7 – 1,8 cm với cuống lá dài 0,5 cm. Hoa đực và hoa cái nhỏ màu vàng, có mùi thơm; hoa có bốn thùy, có 8 đến 12 nhị đực và hai đến bốn nhị cái. Quả kết thành từng chùm nhỏ, hình trứng, quả mọng đen có gai, dài 10 – 15 mm, bên trong chứa một hạt.

Phân bố, thu hoạch và chế biến

Phân bố: Cây nguyệt quế đang phát triển rộng rãi ở các nước sau: Ấn Độ, Pakistan, các nước Đông Nam Á khác, một số đảo Thái Bình Dương, Úc, xung quanh bờ biển Địa Trung Hải và Nam Âu, Hy Lạp, Bồ Đào Nha, Pháp, Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Ban Nha, Algeria, Maroc, Bỉ, Trung Mỹ, Mexico, Nam Hoa Kỳ và quần đảo Canary. Ở nước ta, cây được trồng ở một số nơi tại miền Nam Việt Nam.

Thu hoạch: Lá nguyệt quế có thể được thu hái bất kì thời điểm nào trong năm từ một cây trưởng thành hoàn toàn. Sau khi hái lá, nên để 48 – 72 giờ cho khô. Lá tươi khô có hương vị tốt hơn và sâu hơn. Tránh thu hoạch khi cây còn ẩm ướt.

Chế biến: Để làm khô lá nguyệt quế, có nhiều phương pháp làm khô khác nhau. Theo truyền thống, nó được làm khô ngoài trời trong 10 – 12 ngày. Phơi nắng có một số nhược điểm như mất màu tự nhiên và mất tinh dầu dẫn đến giá trị thị trường của lá nguyệt quế thấp. Làm khô bằng không khí nóng ở 60°C là phương pháp tốt nhất để sản xuất lá nguyệt quế. Chưng cất bằng hơi nước là phương pháp tốt nhất để thu hồi tinh dầu từ cây lá nguyệt quế. Tinh dầu chiết xuất từ lá nguyệt quế có hai dạng, dầu cố định và dầu bay hơi, được thu thập từ quả nguyệt quế.

Bộ phận sử dụng của Nguyệt quế

Lá và quả.

Thành phần hóa học

Nguyệt quế đã được sử dụng hàng ngàn năm để làm hương liệu thực phẩm, ứng dụng tinh dầu và trong y học cổ truyền. Phần lớn chứa tanin, flavon, flavonoid, alkaloid, eugenol, linalool, methyl chavicol và anthocyanins. Tỉ lệ của mỗi thành phần hóa học này khác nhau tùy thuộc vào loài hoặc giống cây trồng cũng như điều kiện canh tác như loại đất, thời tiết, tưới tiêu, cắt tỉa và các hoạt động trồng trọt khác.

Tác dụng của Nguyệt quế

Theo y học cổ truyền

Cây nguyệt quế đã được dân gian sử dụng lâu đời trong việc điều trị nhiều bệnh, đặc biệt là hỗ trợ tiêu hóa và điều trị viêm phế quản và cúm. Cả người Hy Lạp và người La Mã cổ đại đều coi lá nguyệt quế rất thiêng liêng và có giá trị, vì chúng là một loại thuốc mạnh có khả năng bảo vệ họ chống lại bệnh dịch hạch và các bệnh khác nhau. Thầy thuốc Hippocrates đã sử dụng tất cả các bộ phận của cây như một phương thuốc chữa nhiều loại bệnh, cả bên trong và bên ngoài.

Theo y học hiện đại

Những tính chất dược lý nổi bật của các hoạt chất trong lá nguyệt quế được mô tả dưới đây:

Hoạt tính chữa lành vết thương: Theo nghiên cứu của Nayak và cộng sự năm 2006, nước chiết xuất từ lá của L. nobilis được so sánh với chiết xuất trong nước của loài cây Allamanda thì dịch chiết của lá nguyệt quế có hoạt tính chữa lành vết thương tốt hơn.

Hoạt tính chống oxy hóa: Chất chiết xuất của lá nguyệt quế có hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Khả năng chống oxy hóa của dịch chiết etanol có thể là do các hợp chất phenolic có trong dịch chiết (Elmastaş và cộng sự, 2006).

Hoạt tính chống co giật: Tinh dầu lá nguyệt quế (Laurus nobilis L .) có thể chống co giật ở chuột. Các thành phần tinh dầu như eugenol, pinen, và methyleugenol tạo ra hoạt tính này (Sayyah và cộng sự, 2002).

Tác dụng giảm đau và chống viêm: Tinh dầu nguyệt quế (Laurus nobilis L .) cho thấy các hoạt động giảm đau và chống viêm ở chuột và chuột cống (Sayyah và cộng sự, 2003).

Khả năng kích thích miễn dịch: Khả năng kích thích miễn dịch của lá nguyệt quế đã được thử nghiệm trên cá hồi vân bằng cách cho bột lá nguyệt quế vào thức ăn. Ba nhóm cá hồi vân được cho ăn bằng chế độ ăn khác nhau. Sau 21 ngày, các thông số miễn dịch không đặc hiệu như thực bào trong bạch cầu máu, hoạt động hô hấp trong hoặc ngoài tế bào, nồng độ lysozyme và protein được kiểm tra và cho thấy hoạt tính kích thích miễn dịch (Bilen và Bulut, 2010).

Hoạt tính chống vi rút: Tinh dầu L. nobilis chứa các thành phần beta-ocimene, 1,8-cineol, alpha-pinen, và beta-pinen đã được báo cáo về hoạt động ức chế in vitro chống lại sự sao chép của SARS-CoV và HSV-1. (Bilen và Bulut, 2010).

Hoạt tính kháng cholinergic: Tinh dầu, chiết xuất etanolic, và nước sắc của L. nobilis được báo cáo có tính kháng cholinergic đối với enzym acetyl cholinesterase (AChE) và hoạt tính kháng cholinergic tốt. (Ferreira và cộng sự, 2006).

Hoạt tính kháng khuẩn: Tinh dầu L. nobilis đã được xác định có thể kháng các loại vi khuẩn Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis. Thành phần chính của lá nguyệt quế, 1,8 cineol, có thể chịu trách nhiệm cho hoạt động kháng khuẩn của nó ( Derwich et al., 2009).

Liều lượng và cách dùng Nguyệt quế

Nhiều loại thảo mộc và gia vị mang lại lợi ích đáng kể cho sức khỏe dù chỉ sử dụng một lượng nhỏ, vì chúng giàu chất chống oxy hóa và một số hợp chất khoáng nhất định. Không rõ phải tiêu thụ bao nhiêu lá nguyệt quế để có được những lợi ích từ nó. Các nhà nghiên cứu cũng không có khuyến nghị cụ thể về hàm lượng sử dụng. Nguyệt quế được dùng như một loại gia vị trong nấu nướng để có được lợi ích sức khỏe một cách an toàn.

Lá nguyệt quế được sử dụng rất linh hoạt trong nhiều món ăn, nước sốt và gia vị. Nó là một thành phần thiết yếu của nhiều loại thảo mộc và được sử dụng trong súp, món hầm, cũng như cá, thịt, rau, nước sốt, dưa chua và xúc xích. Ngoài ra nó còn được pha trộn với nhiều loại thảo mộc khác như tỏi, mù tạt, hạt tiêu, mùi tây, hương thảo, cỏ xạ hương và rau kinh giới. Đồng thời cũng là một thành phần quan trọng trong trà, dầu, pho mát và rượu, và tinh dầu của nó được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm cho xà phòng, nước hoa, thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống và các sản phẩm nha khoa.

Bài thuốc chữa bệnh từ Nguyệt quế

Loại trừ vi khuẩn, nấm gây nhiễm trùng da

Lấy lá nguyệt quế, rửa sạch rồi đun sôi với nước. Lọc lấy nước để trong chai thủy tinh và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Mỗi ngày 2 lần lấy nước lá nguyệt quế rửa mặt để loại bỏ nấm và vi khuẩn gây nhiễm trùng da.

Chống nhiễm trùng trên vết thương hở

Lấy lá nguyệt quế, tán thành bột mịn. Sau đó, hãy đắp bột lên vết thương hở, hoặc vết thương mới lành.

Viêm đường tiết niệu

Nguyên liệu: Bột nguyệt quế; sữa tươi (hoặc sữa bò).

Thực hiện: Pha sữa với 1 cốc nước, cho thêm 1 thìa bột nguyệt quế vào rồi uống. Mỗi ngày 1 – 2 cốc.

Điều hoà kinh nguyệt, chữa khí hư ra nhiều

Lấy 1 nắm lá nguyệt quế tươi, hoặc khô rửa sạch, cho vào sắc nước. Uống nước lá nguyệt quế hàng ngày sẽ giúp điều hòa kinh nguyệt, chữa khí hư ra nhiều hiệu quả.

Chống viêm

Cách 1: Lấy tinh dầu nguyệt quế thoa rồi massage trực tiếp vào chỗ bị viêm đau. Mỗi ngày thực hiện 2 – 3 lần.

Cách 2: Lấy lá nguyệt quế làm gia vị chế biến món ăn hàng ngày.

Lưu ý khi sử dụng Nguyệt quế

Lá nguyệt quế và tinh dầu của nó có thể an toàn cho hầu hết mọi người khi dùng làm gia vị thực phẩm. Không có đủ dữ liệu đáng tin cậy về sự an toàn khi dùng lá nguyệt quế trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Lá nguyệt quế có thể cản trở việc kiểm soát chỉ số glucose trong máu và có thể không an toàn cho bệnh nhân tiểu đường. Lá nguyệt quế có thể tác động hệ thống thần kinh trung ương (CNS), khi kết hợp với thuốc gây mê và các loại thuốc khác được sử dụng trong và sau khi phẫu thuật. Bạn nên ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

Bảo quản Nguyệt quế

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Lá có thể được bảo quản đông lạnh để sử dụng trong thời gian dài hơn thời hạn sử dụng tươi của nó.

Trên đây là các thông tin về đặc điểm, hình ảnh, công dụng và các bài thuốc từ Nguyệt quế cũng như một số lưu ý cần quan tâm. Tuy nhiên, để bài thuốc mang lại tác dụng điều trị cao và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh vẫn nên tham khảo chuyên gia về cách dùng và liều lượng. Mong rằng những thông tin mà Medigo chia sẻ sẽ giúp ích cho việc tham khảo của bạn đọc. 

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tôi là Nguyễn Hoàng Nguyên Đan, hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung THUỐC tại ứng dụng MEDIGO. Với kiến thức đã học tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 4 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược, tôi mong muốn mang đến cho cộng đồng những kiến thức về thuốc và sức khỏe hữu ích nhất.