lcp

Nước cất pha tiêm là gì? Tác dụng và cách dùng


Nước cất pha tiêm là một sản phẩm quan trọng trong lĩnh vực y tế, được sử dụng rộng rãi tại các bệnh viện, nhà thuốc và cơ sở y tế. Nước cất được điều chế một cách nghiêm ngặt theo quy trình công nghệ khép kín, đảm bảo vô khuẩn và không chứa tạp chất. Đây là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị, được sử dụng để pha chế thuốc tiêm, giúp đưa các chất thuốc vào cơ thể một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bài viết này sẽ giới thiệu về cách điều chế và quy trình sản xuất nước cất pha tiêm, cùng với tầm quan trọng của nó trong cuộc sống và y học.

Nước cất pha tiêm là gì?

Hiện nay, Nước cất pha tiêm là một sản phẩm phổ biến được sử dụng rộng rãi tại các đơn vị bệnh viện, nhà thuốc, phòng khám và cơ sở y tế. Được sản xuất thông qua quy trình công nghệ khép kín và tiên tiến, nước cất đã được vô khuẩn hoá và điều chế một cách nghiêm ngặt.

Nước cất được đựng trong các bình kín để sử dụng làm dung môi trong quá trình pha chế thuốc tiêm. Đây là một chất lỏng vô màu, không mùi và không có vị.

Tiêm thuốc là một phương pháp quan trọng để cung cấp thuốc nhanh chóng vào cơ thể. Vì vậy, việc sử dụng nước cất là rất cần thiết không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực y học.

Cách điều chế nước cất pha tiêm

Cách điều chế nước cất pha tiêm khá đơn giản. Đầu tiên, nước cất được chưng cất bằng phương pháp sử dụng bình kín, tương tự như phương pháp chưng nước cất thông thường. Tuy nhiên, quá trình chưng cất nước cất pha tiêm yêu cầu độ nghiêm ngặt hơn.

Quá trình điều chế nước cất pha tiêm gồm hai bước chính. Bước đầu tiên là chưng cất nước giống như việc chưng cất nước cất thông thường. Nước cất dùng cho pha tiêm phải đảm bảo không chứa tạp chất, cặn bẩn hoặc vi khuẩn và virus có thể ảnh hưởng đến chất lượng và sức khỏe con người.

Thiết bị chưng cất nước cất pha tiêm thường bao gồm ba phần: nồi bốc hơi để đun sôi nước và cho bay hơi, nắp nồi và ống dẫn hơi nước để đậy kín và truyền dẫn nước đã ngưng tụ sau khi bay hơi, và bộ phận ngưng tụ.

Bước thứ hai là loại bỏ các chất có thể gây kết tủa. Quá trình pha chế nước cất để pha tiêm thực tế phức tạp hơn so với chưng nước cất thông thường. Do trong nước cất thường có lượng khí CO2 hòa tan, có thể gây kết tủa với một số loại thuốc như hợp chất chứa ion Ca2+, Ba2+.

Ngoài ra, một số thuốc nhóm Sulfonamide, Barbiturat... cần thêm muối Natri để tăng độ hòa tan trong nước. Tuy nhiên, các muối này cũng có thể gây kết tủa khi kết hợp với CO2 trong nước cất, làm giảm tác dụng của thuốc khi pha chế nước cất pha tiêm.

Phương pháp được sử dụng để loại bỏ các chất có thể gây kết tủa khi pha nước cất pha tiêm là loại bỏ ngay gốc CO2. Để thực hiện điều này, cần sục khí trơ (khí N2) liên tục và đun sôi trước khi pha thuốc tiêm trong khoảng 10 phút.

Tác dụng của nước cất pha tiêm

Hòa tan các thuốc tiêm dạng bột hay pha loãng chế phẩm thuốc tiêm trước khi sử dụng.

Liều dùng và cách dùng

Cách dùng: Dùng để pha dung dịch tiêm.

Liều dùng

  • Theo chỉ định của Bác sĩ.
  • Lượng nước cất pha tiêm dùng để hòa tan hay pha loãng tùy thuộc vào nồng độ của chế phẩm cần hòa tan hay pha loãng.
  • Liều lượng của dung dịch sau khi hòa tan hay pha loãng tuỳ thuộc vào tuổi tác, trọng lượng cơ thể, tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.

Chống chỉ định khi dùng

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Nước vô khuẩn pha tiêm là dung dịch nhược trương, vì vậy nó gây tan máu.

Chống chỉ định dùng nước vô khuẩn để tiêm mà không pha với các chế phẩm khác.

Thận trong khi dùng nước cất pha tiêm

Chỉ dùng tiêm tĩnh mạch khi đã được đẳng trương hóa với các chất thích hợp.

Không được dùng khi chai bị hở nút, chảy rỉ, có cặn.

Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú

Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc:

Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc đã thông báo là có thể bị chóng mặt, nhức đầu, do vậy không nên lái xe hoặc vận hành máy nếu có phản ứng chóng mặt.

Tác dụng phụ

Sử dụng hỗn hợp pha theo đơn có thể kèm theo tác dụng phụ do dung dịch hoặc do kỹ thuật dùng, bao gồm phản ứng sốt, nhiễm khuẩn tại vị trí tiêm, huyết khối tĩnh mạch hoặc viêm phù mạch tại vị trí tiêm, thoát mạch hoặc tăng thể tích máu lưu thông.

Thầy thuốc cũng nên cảnh giác với các tác dụng phụ của các thuốc thêm vào có thể xảy ra. Cần tham khảo thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc khi thêm thuốc vào.

Quá liều và cách xử trí

Trong các trường hợp sử dụng quá liều phải cấp cứu, người nhà cần đem theo toa thuốc/lọ thuốc nạn nhân đã uống. Ngoài ra, người nhà cũng cần biết chiều cao và cân nặng của nạn nhân để thông báo cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Một số chất thêm vào có thể gây tương kỵ. Không pha với các chất tương kỵ được biết trước. 
  • Tham khảo ý kiến dược sĩ.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tôi là Nguyễn Hoàng Nguyên Đan, hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung THUỐC tại ứng dụng MEDIGO. Với kiến thức đã học tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 4 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược, tôi mong muốn mang đến cho cộng đồng những kiến thức về thuốc và sức khỏe hữu ích nhất.