Pantothenate (Vitamin B5)
Thông tin dược lý, công dụng, liều dùng và cách dùng hoạt chất Pantothenate chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, mời bạn xem hướng dẫn sử dụng trong trang chi tiết.
Axit Pantothenic là chất gì?
Axit Pantothenic hay còn gọi là vitamin B5, được RJ Williams phát hiện vào năm 1933 và sau đó đã được tìm thấy ở dạng vitamin. Axit Pantothenic cần thiết cho sự hình thành coenzym-A và đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất và tổng hợp cacbohydrat, protein, và mỡ. Về mặt lâm sàng, pantothenic acid là cần thiết cho sự tổng hợp của các tế bào máu đỏ, sự trao đổi chất steroid, neuron hoạt động, và kích thích sản xuất kháng thể. Nguồn thường gặp của axit pantothenic là trong pho mát, ngô, trứng, gan, thịt, lạc, đậu Hà Lan, đậu nành, men bia rượu, mầm lúa mì, thạch hoàng gia, sữa chua và lê tàu. Bởi vì sự xuất hiện rộng của nó việc thiếu pantothenic acid là rất hiếm, trừ khi thiết kế đặc biệt cho mục đích điều tra sinh hóa. Axit này được phát hiện bởi Roger J. Williams vào năm 1933
Tên hoạt chất: Acid pantothenic
Tên khác: D-pantothenic acid, Pantothenate, Vitamin B5, Calci pantothenat, Calcium Pantothenate
Loại thuốc: Vitamin tan trong nước, vitamin nhóm B (vitamin B5).
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Acid pantothenic:
- Viên nén: 50 mg; 100 mg; 200 mg; 250 mg; 500 mg.
- Viên nén giải phóng chậm: 500 mg, 1 000 mg.
- Calci pantothenat:
- Viên nén: 10 mg; 25 mg; 50 mg; 100 mg; 218 mg; 500 mg; 545 mg.
- Dexpanthenol (dẫn chất alcol của acid D-pantothenic):
- Viên nén: 100 mg.
- Thuốc tiêm: 250 mg/ml (ống tiêm 2 ml).
- Kem bôi tại chỗ: 2%.
- Thuốc phun bọt.
- Dịch truyền tĩnh mạch: Phối hợp với các vitamin khác, chất điện giải.
Dược lực học
Acid pantothenic còn gọi là vitamin B5 là một chất chống oxy hóa hòa tan trong nước, cần thiết cho chuyển hóa trung gian của hydrat carbon, protein và lipid.
Acid pantothenic là tiền chất của coenzym A cần cho phản ứng acetyl hóa (hoạt hóa nhóm acyl) trong tân tạo glucose, giải phóng năng lượng từ hydrat carbon, tổng hợp và giáng hóa acid béo, tổng hợp sterol và nội tiết tố steroid, porphyrin, acetylcholin và những hợp chất khác. Acid pantothenic cũng cần thiết cho chức năng bình thường của biểu mô.
Ở người, acid pantothenic cần thiết phải lấy từ thức ăn. Nguồn thực phẩm giàu acid pantothenic gồm có thịt, rau quả, hạt ngũ cốc, trứng và sữa. Lượng thích hợp cho người lớn khoảng 5 mg/ngày, tăng tới 6 mg ở người mang thai và 7 mg ở người nuôi con bú (Viện Hàn lâm khoa học quốc gia Hoa Kỳ khuyến cáo).
Thiếu hụt acid pantothenic ở người rất hiếm xảy ra vì acid này phân bố rộng khắp trong thực phẩm, trừ trường hợp có kết hợp với bệnh pellagra hoặc thiếu hụt các vitamin nhóm B khác.
Thiếu acid pantothenic thực nghiệm (bằng cách dùng acid omega methylpantothenic, một chất đối kháng chuyển hóa, hoặc bằng chế độ ăn không có acid pantothenic), cho thấy các triệu chứng như ngủ gà, mỏi mệt, nhức đầu, dị cảm ở chân và tay kèm theo tăng phản xạ và yếu cơ chi dưới, rối loạn tim mạch, tiêu hóa, thay đổi tính khí, và tăng nhạy cảm với nhiễm khuẩn.
Acid pantothenic không có tác dụng dược lý nổi bật khi dùng cho động vật thí nghiệm hoặc cho người, ngay cả khi dùng liều cao. Khi tiêm liều cao dexpanthenol đã được báo cáo là làm tăng nhu động ruột dạ dày do kích thích acetyl hóa cholin thành acetylcholin; tuy vậy, hiệu quả của thuốc không được chứng minh.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, acid pantothenic dễ được hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ pantothenat bình thường trong huyết thanh là 100 microgam/ml hoặc hơn.
Axit pantothenic trong chế độ ăn uống chủ yếu ở dạng CoA hoặc ACP và phải được chuyển đổi thành axit pantothenic tự do để hấp thụ. CoA và ACP được thủy phân thành 4'-phosphopantetheine, sau đó được dephosphoryl hóa thành pantetheine và sau đó lại bị thủy phân thành axit pantothenic tự do bởi pantetheinase trong lòng ruột.
Axit pantothenic tự do được hấp thụ vào các tế bào ruột thông qua hệ thống vận chuyển tích cực có thể bão hòa, phụ thuộc vào natri với sự khuếch tán thụ động hoạt động như một con đường thứ cấp. Khi lượng hấp thụ tăng lên đến 10 lần, tỷ lệ hấp thụ có thể giảm xuống còn 10% do bão hòa chất vận chuyển.
Phân bố
Dexpanthenol dễ dàng chuyển hóa thành acid pantothenic, chất này phân bố rộng rãi trong mô cơ thể, chủ yếu dưới dạng coenzym A. Nồng độ cao nhất của dexpanthenol có trong gan, tuyến thượng thận, tim và thận. Sữa người mẹ cho con bú, ăn chế độ bình thường, chứa khoảng 2 microgam acid pantothenic trong 1 ml.
Chuyển hóa
Không tìm thấy thông tin thuốc.
Thải trừ
Khoảng 70% liều acid pantothenic uống thải trừ ở dạng không đổi trong nước tiểu và khoảng 30% trong phân.
Công dụng Pantothenate
Khi thiếu hụt acid pantothenic (có kết hợp pellagra hoặc thiếu hụt các vitamin nhóm B khác), khi đó nên dùng sản phẩm đa vitamin có chứa acid pantothenic.
Viêm dây thần kinh ngoại biên, chuột rút cơ chân ở người mang thai và nghiện rượu, hội chứng nóng rát ở chân và viêm lưỡi không khỏi khi điều trị bằng những vitamin khác.
Sử dụng tại chỗ để chữa ngứa và những bệnh da nhẹ khác.
Thuốc phun bọt dexpanthenol còn được chỉ định chữa bỏng da.
Liệt ruột sau mổ, đẻ.
Điều trị xoắn tinh hoàn.
Điều trị viêm loét do tiểu đường, làm lành vết thương, mụn trứng cá, béo phì, viêm đa dây thần kinh ngoại biên do tiểu đường.
Acid pantothenic đã được nghiên cứu về tác dụng hạ lipid máu và như một chất làm giảm cholesterol.
Liều dùng và cách dùng Pantothenate
Liều dùng Pantothenate
Người lớn và trẻ em
10 mg calci pantothenat tương đương với 9,2 mg acid pantothenic.
Uống: 5 - 10 mg acid pantothenic/ngày như một lượng bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh có hấp thu đường tiêu hóa bình thường.
Tiêm hoặc tiêm truyền:
Điều trị tăng kích thích nhu động ruột:
Người lớn: Tiêm bắp, liều bắt đầu 250 mg - 500 mg dexpanthenol, nhắc lại sau 2 giờ, sau đó cứ 4 - 12 giờ dùng một liều, khi cần.
Trẻ em: 11 mg - 12,5 mg dexpanthenol/kg tiêm bắp theo phác đồ trên.
Hoặc truyền tĩnh mạch chậm, người lớn: 500 mg dexpanthenol. Nếu không thấy đỡ trướng bụng hoặc liệt ruột nhanh, phải chuyển sang các phương pháp điều trị khác.
Dùng tại chỗ:
Khi sử dụng tại chỗ để chữa ngứa và bệnh da, bôi thuốc kem chứa 2% dexpanthenol vào vùng bị tổn thương, ngày 1 hoặc 2 lần, hoặc nhiều hơn nếu cần.
Cách dùng Pantothenate
Acid pantothenic và calci pantothenat được dùng đường uống. Dùng trong bữa ăn. Uống với một cốc nước đầy.
Dexpanthenol thường được tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch chậm, và cũng được dùng tại chỗ dưới dạng kem bôi, dạng phun bọt.
Khi truyền tĩnh mạch chậm, dexpanthenol được pha với một lượng lớn dung dịch tiêm truyền dextrose 5% hoặc dung dịch Ringer lactat.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp
Không tìm thấy thông tin thuốc.
Ít gặp
Không tìm thấy thông tin thuốc.
Hiếm gặp
Các dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban, nổi mề đay, ngứa, da đỏ, sưng, phồng rộp, hoặc bong tróc có hoặc không kèm theo sốt.
Thở khò khè, tức ngực hoặc cổ họng, khó thở, nuốt, nói chuyện.
Khàn giọng bất thường hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi, cổ họng.
Dạ dày khó chịu, nôn, tiêu chảy.
Lưu ý khi dùng Pantothenate
Không được tiêm dexpanthenol để điều trị tắc ruột cơ học. Đối với liệt ruột, cần chú ý đến bồi phụ nước và điện giải, chống thiếu máu, giảm protein huyết, chống nhiễm khuẩn, tránh dùng thuốc làm giảm nhu động ruột. Nếu bụng căng hơi nhiều, đặt ống thông hơi.
Dexpanthenol có thể kéo dài thời gian chảy máu nên phải sử dụngrất thận trọng ở người có bệnh ưa chảy máu hoặc có nguy cơ chảy máu khác.
Phụ nữ có thai
Không có tư liệu về tác dụng có hại với thai khi dùng acid pantothenic với liều bình thường cần thiết hàng ngày trong thời kỳ mang thai.
Phụ nữ cho con bú
Không có tư liệu về tác dụng có hại với trẻ bú sữa, khi mẹ dùng acid pantothenic với liều bình thường cần thiết hàng ngày trong thời kỳ cho con bú.
Quá liều Pantothenate và xử trí
Quá liều và độc tính
Acid pantothenic nói chung không gây độc. Dexpanthenol có thể gây phản ứng dị ứng nhẹ như ngứa, tiêu chảy, nhưng hiếm gặp.
Cách xử lý khi quá liều
Phải ngừng dùng dexpanthenol nếu có phản ứng dị ứng.\
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác
Không dùng dexpanthenol cùng với neostigmin hoặc trong vòng 12 giờ sau khi dùng neostigmin hoặc những thuốc tác dụng giống thần kinh đối giao cảm khác.
Tuy không quan trọng về lâm sàng, nhưng tác dụng co đồng tử của các chế phẩm kháng cholinesterase dùng cho mắt (ví dụ: Ecothiophat iodid, isoflurophat) có thể tăng lên khi phối hợp với acid pantothenic.
Không dùng dexpanthenol trong vòng 1 giờ sau khi dùng sucinylcholin, vì dexpanthenol có thể kéo dài tác dụng gây giãn cơ của sucinylcholin.
Một số hiếm trường hợp dị ứng chưa rõ nguyên nhân đã gặp khi sử dụng đồng thời thuốc tiêm dexpanthenol với thuốc kháng sinh, các thuốc opiat hoặc với barbiturat.
Tương kỵ thuốc
Dexpanthenol tương kỵ với các chất kiềm và acid mạnh.
Nguồn tham khảo
- https://nhathuoclongchau.com/thanh-phan/pantothenic-acid
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Acid_pantothenic
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm