Resorcinol
Resorcinol hay còn gọi là Resorzin, Resorcin là một hợp chất hữu cơ có công thức C ₆ H ₄ ₂. Nó là một trong ba chất đồng phân benzen, đồng phân 1,3-. Nó là một chất rắn màu trắng, hòa tan trong nước
Chỉ định của Resorcinol
Điều trị đau và ngứa do vết cắt và vết xước nhỏ, vết bỏng, vết côn trùng cắn, cây thường xuân độc, cháy nắng hoặc các kích ứng da khác.
Điều trị mụn trứng cá, bệnh chàm, bệnh vẩy nến, tăng tiết bã nhờn, nốt sần, vết chai, mụn cóc và các rối loạn da khác.
Chống chỉ định Resorcinol
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc..
Thận trọng khi dùng Resorcinol
Khi sử dụng resorcinol, không sử dụng bất kỳ chế phẩm nào sau đây trên cùng vùng da, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ: Xà phòng hoặc chất tẩy rửa mài mòn, các chế phẩm chứa cồn, bất kỳ chế phẩm hoặc chế phẩm trị mụn tại chỗ nào khác có chứa chất tẩy như benzoyl peroxide, axit salicylic, lưu huỳnh hoặc tretinoin.
Cơ thể của bạn có thể hấp thụ resorcinol qua da nếu bạn sử dụng quá nhiều hoặc nếu bạn thoa nó trên các vùng da rộng. Da bị cắt hoặc bị kích ứng cũng có thể hấp thụ nhiều thuốc hơn.
Tránh sử dụng các sản phẩm dành cho da có thể gây kích ứng, chẳng hạn như xà phòng mạnh, dầu gội hoặc chất tẩy rửa da, nhuộm tóc hoặc hóa chất vĩnh viễn, chất tẩy hoặc sáp vuốt tóc, hoặc các sản phẩm dành cho da có cồn, chất làm se hoặc vôi.
Việc sử dụng resorcinol tại chỗ có liên quan đến việc tạo ra bướu cổ ở những bệnh nhân bị mài mòn da. Điều trị bằng resorcinol tại chỗ nên được dùng thận trọng ở bệnh nhân suy giáp. Theo dõi chức năng tuyến giáp được khuyến cáo ở những bệnh nhân này.
Thai kỳ
Thời kỳ mang thai
Không sử dụng thuốc này mà không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn đang mang thai
Thời kỳ cho con bú
Chưa có thông tin về việc resorcinol dùng tại chỗ có đi vào sữa mẹ hoặc có thể gây hại cho em bé đang bú hay không. Không sử dụng thuốc này mà không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.
Tác dụng không mong muốn (ADR)
Thường gặp
Da đỏ và bong tróc
Hiếm gặp
Kích ứng da
Không xác định tần suất
Phản ứng dị ứng, tiêu chảy, buồn nôn, đau dạ dày hoặc nôn mửa, chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, lo lắng, nhịp tim chậm, khó thở, đổ mồ hôi, mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường.
Liều lượng và cách dùng Resorcinol
Người lớn
- Bôi lên vùng bị ảnh hưởng không quá 3 đến 4 lần mỗi ngày.
Trẻ em
- 2 tuổi trở lên: Bôi lên vùng bị ảnh hưởng không quá 3 đến 4 lần mỗi ngày.
- Không sử dụng thuốc này cho trẻ em dưới 2 tuổi mà không có chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Không dùng bằng đường uống. Resorcinol chỉ được sử dụng trên da.
Không sử dụng thuốc này trên vết thương hở hoặc trên da bị cháy nắng, cháy gió, khô, nứt nẻ hoặc bị kích ứng.
Thoa lượng resorcinol vừa đủ để che phủ các khu vực bị ảnh hưởng và xoa nhẹ.
Ngay sau khi sử dụng resorcinol, hãy rửa tay để loại bỏ thuốc có thể dính trên tay.
Giữ resorcinol tránh xa mắt. Nếu bạn không may bị dính vào mắt, hãy rửa kỹ bằng nước.
Quá liều và xử trí quá liều
Quá liều và độc tính
Quá liều khi sử dụng resorcinol tại chỗ được cho là không nguy hiểm. Tuy nhiên ngừng sử dụng resorcinol và gọi trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: Phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Các triệu chứng ngộ độc khác của resorcinol có thể xảy ra: Tiêu chảy, buồn nôn, đau dạ dày hoặc nôn mửa, chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, lo lắng hoặc bồn chồn, nhịp tim chậm, khó thở, đổ mồ hôi, mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường.
Cách xử lý khi quá liều
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp
Tương tác với các thuốc khác
Chưa có dữ liệu.
Dược lý
Dược lực học
Resorcinol hoạt động bằng cách phá vỡ lớp da thô ráp, có vảy hoặc cứng. Thuốc này cũng khử trùng da để giúp chống lại nhiễm trùng.
Dữ liệu về cơ chế hoạt động cụ thể của resorcinol không có sẵn. Tuy nhiên, hiệu quả kháng khuẩn và tiêu sừng dường như xuất phát từ xu hướng kết tủa protein của resorcinol, resorcinol kết tủa các protein từ vùng da được điều trị.
Dược động học
Hấp thu
Sự hấp thụ qua da của resorcinol thấp (<1%) khi thoa trên da khỏe mạnh và nguyên vẹn.
Phân bố
Dữ liệu cụ thể về thể tích phân bố của resorcinol không có sẵn, mặc dù người ta tin rằng resorcinol là hợp chất hòa tan trong lipid.
Chuyển hóa
Dữ liệu cụ thể về sự chuyển hóa của resorcinol không có sẵn, chất chuyển hóa chính của resorcinol được tìm thấy trong nước tiểu là glucuronide.
Thải trừ
Không có báo cáo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm