Bạch thược có tác dụng gì? Tìm hiểu vị thuốc giúp cân bằng cơ thể từ gốc
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về cây bạch thược
Tên khoa học: Paeonia lactiflora Pall.
Họ: Paeoniaceae (họ Mẫu đơn)
Tên gọi khác: Thược dược trắng, mẫu đơn trắng, bạch thược căn, bạch thược dược.
Tên trong Đông y: bạch thược (白芍).
Cây được trồng để lấy rễ làm thuốc, có giá trị cao trong Đông y nhờ khả năng dưỡng huyết, điều kinh và giảm đau tự nhiên. Ngoài ra, hoa bạch thược với sắc trắng tinh khôi còn được trồng làm cảnh, tượng trưng cho sự thanh khiết và kiên nhẫn trong văn hóa Á Đông.

II. Đặc điểm của cây bạch thược
Bạch thược là cây thân thảo sống lâu năm, thuộc họ Paeoniaceae (họ Mẫu đơn), được trồng rộng rãi ở các vùng có khí hậu mát mẻ như miền Bắc Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên. Ngoài giá trị làm thuốc, cây còn được trồng làm cảnh nhờ hoa to, màu trắng tinh khiết và hương thơm thanh nhã.
Đặc điểm hình thái:
- Thân: Cây cao trung bình 50–80 cm, thân mọc thẳng, nhẵn, có nhiều cành non mọc từ gốc.
- Rễ: Rễ củ phình to, hình trụ dài, màu trắng ngà. Đây là bộ phận được thu hái, phơi hoặc sấy khô làm thuốc, gọi là bạch thược căn.
- Lá: Lá kép, mọc so le, có 9–13 lá chét hình mũi mác. Mặt trên xanh sẫm, mặt dưới xanh nhạt hơn và hơi có lông mịn.
- Hoa: Hoa mọc đơn ở đầu cành, đường kính 8–12 cm, màu trắng hoặc hồng nhạt, có nhiều cánh và hương thơm nhẹ, thường nở vào hè.

Điều kiện sinh trưởng:
- Khí hậu: Bạch thược ưa khí hậu ôn đới hoặc vùng có nhiệt độ mát quanh năm, không chịu được nắng gắt kéo dài.
- Thổ nhưỡng: Cây phát triển tốt ở đất phù sa pha cát, tơi xốp, thoát nước tốt và giàu mùn.
- Sinh trưởng: Thường mọc hoang hoặc được trồng ở vùng núi cao, nơi có lượng mưa ổn định và ánh sáng vừa phải.
Bộ phận dùng:
Rễ củ được thu hoạch vào mùa thu – khi cây bắt đầu lụi lá, sau đó rửa sạch, cạo vỏ mỏng và phơi khô. Đây là phần chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng, được dùng phổ biến trong các bài thuốc Đông y.
III. Nơi phân bố và vùng sinh trưởng của cây bạch thược
Phân bố tại Việt Nam:
Bạch thược được trồng chủ yếu ở các tỉnh có khí hậu mát và đất tơi xốp, những khu vực có độ cao trung bình, nhiệt độ dao động từ 15–30°C, thích hợp cho cây phát triển và tích lũy dược chất trong rễ.
Phân bố trên thế giới:
Cây có nguồn gốc từ khu vực Đông Á, được trồng rộng rãi ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Triều Tiên — nơi bạch thược được xem là dược liệu truyền thống quan trọng trong Đông y. Một số vùng châu Âu và Bắc Mỹ cũng bắt đầu trồng để phục vụ nhu cầu dược liệu và mỹ phẩm tự nhiên.
>>> Xem thêm Tổng quan về Bạch cập

IV. Thành phần và công dụng của bạch thược
Bên trong rễ bạch thược chứa nhiều tinh chất tự nhiên giúp điều hòa cơ thể, giảm đau và nuôi dưỡng khí huyết từ bên trong. Nổi bật nhất là paeoniflorin – hoạt chất được nghiên cứu có khả năng giảm viêm, làm dịu hệ thần kinh và điều hòa co thắt cơ trơn, giúp cơ thể thư giãn và dễ chịu hơn.
Ngoài ra, các saponin, tanin và hợp chất flavonoid trong bạch thược còn có tác dụng bảo vệ gan, cải thiện tuần hoàn máu, giảm căng thẳng thần kinh và giúp làn da sáng hồng tự nhiên nhờ quá trình lưu thông huyết tốt hơn.
1. Dưỡng huyết, điều hòa kinh nguyệt
Trong Đông y, bạch thược được xem là “vị thuốc dưỡng huyết”, thường phối hợp với đương quy trong các bài thuốc bổ huyết – điều kinh – giảm đau bụng kinh. Hoạt chất tự nhiên trong bạch thược giúp giãn cơ tử cung, giảm co thắt, hỗ trợ tốt cho phụ nữ bị đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều hoặc suy nhược sau sinh.
Nếu bạn đang tìm giải pháp hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng và tăng cường sức khỏe nữ giới, có thể tham khảo sản thuốc điều kinh bổ huyết Phụ Huyết Khang với thành phần bạch thược, đương quy, xuyên khung, hương phụ, giúp bổ huyết, điều hòa khí huyết và giảm đau bụng kinh an toàn.
2. Giảm đau, chống co thắt tự nhiên
Nhờ tác dụng làm dịu thần kinh và điều hòa trương lực cơ, bạch thược giúp giảm các cơn đau co thắt như đau bụng, đau cơ, đau khớp hoặc đau dạ dày.
Nhiều bài thuốc cổ truyền như bạch thược thang, tứ vật thang sử dụng dược liệu này để cân bằng âm dương, ổn định khí huyết, giúp cơ thể thư giãn, giảm đau hiệu quả mà không gây mệt mỏi.

3. An thần, cải thiện giấc ngủ
Thành phần paeoniflorin trong bạch thược còn được chứng minh có khả năng ổn định hệ thần kinh trung ương, giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Thích hợp cho người mất ngủ do lo âu, stress, rối loạn nội tiết hoặc thiếu máu tuần hoàn não.
Người dùng có thể tham khảo thêm sản phẩm hoạt huyết Ngủ Ngon Hải Linh (lọ 60 viên) sản phẩm kết hợp bạch thược, toan táo nhân, đương quy và xuyên khung, giúp hoạt huyết dưỡng não, cải thiện giấc ngủ sinh lý và giảm căng thẳng thần kinh an toàn, lành tính.
4. Chống viêm, hỗ trợ gan và hệ miễn dịch
Bạch thược không chỉ được biết đến với vai trò dưỡng huyết – điều kinh, mà còn có tác dụng bảo vệ tế bào gan, giảm men gan và tăng sức đề kháng tự nhiên.
Hoạt chất paeoniflorin cùng các hợp chất phenolic trong dược liệu này giúp kháng viêm, chống oxy hóa, từ đó ngăn ngừa tổn thương gan do rượu bia, thuốc hoặc stress oxy hóa gây ra.
Bên cạnh đó còn có tính thanh nhiệt – giải độc nhẹ. Người dùng có thể tham khảo thêm sản phẩm thuốc bổ gan, giải độc, tái tạo gan Tonka kết hợp bạch thược, diệp hạ châu, nhân trần, bạch thược, nhân trần, giúp hỗ trợ làm mát gan, giảm mụn, giảm mẩn ngứa do nội nhiệt, giúp làn da sáng mịn và tươi khỏe hơn từ bên trong.
Lưu ý khi sử dụng bạch thược:
- Không dùng cho người tiêu chảy kéo dài, dạ dày lạnh hoặc huyết áp thấp.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Liều khuyến nghị: 6–12g khô/ngày, dùng dạng sắc uống, viên nang hoặc siro chiết xuất.
- Nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn kiểm định, bạn có thể liên hệ tư vấn online để được dược sĩ hỗ trợ trực tiếp.

Bạch thược là vị thuốc cổ truyền trong Đông y, nổi bật với công dụng dưỡng huyết, điều hòa kinh nguyệt, giảm đau và an thần tự nhiên. Nhờ chứa hoạt chất paeoniflorin cùng nhiều hợp chất sinh học khác, dược liệu này giúp cân bằng cơ thể từ gốc, hỗ trợ bảo vệ gan, cải thiện tuần hoàn máu và nuôi dưỡng làn da khỏe đẹp.
Ngày nay, chiết xuất Bạch thược không chỉ xuất hiện trong các bài thuốc cổ truyền mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ nội tiết nữ, phù hợp cho những ai muốn duy trì thể trạng ổn định, ngủ ngon và sắc da hồng hào tự nhiên.
Tuy nhiên, người dùng cần tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi sử dụng, đặc biệt với phụ nữ mang thai, người huyết áp thấp hoặc có vấn đề tiêu hóa.
Nếu cần được tư vấn chi tiết về liều dùng, dạng bào chế phù hợp hoặc sản phẩm chứa chiết xuất Bạch thược an toàn, bạn có thể liên hệ tư vấn online với dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(8 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
