EDTA là gì? Ứng dụng của EDTA trong cuộc sống
Ngày cập nhật
1. EDTA là gì?
EDTA là một axit aminopolycarboxylic với nhiều dạng tồn tại: Rắn trong suốt, tan trong nước, cũng có thể ở thể lỏng vàng nhạt. Công thức hóa học: C10H16N2O8. Đây là axit hữu cơ mạnh, tổng hợp từ Ethylene Diamine C2H4(NH2)2), Formol (HCHO), và Gốc Cyanide (HCN hoặc NaCN). Cấu trúc chứa hai nhóm NH2 và bốn gốc carboxyl COOH.
EDTA là một axit aminopolycarboxylic
2. Tính chất của EDTA
EDTA (axit aminopolycarboxylic) là một hợp chất hóa học có các tính chất sau:
- Khối lượng phân tử: 292.244 g/mol
- Tỷ trọng: 0,860 g/cm³ (ở 20°C)
- Độ pH: 10.5-11.5
- EDTA là tác nhân chelate hóa, hóa chất cơ bản và chất cô lập.
Tính chất của EDTA
3. Ứng dụng của EDTA trong mỹ phẩm, sức khỏe, công nghiệp,..
EDTA (Ethylene Diamine Tetraacetic Acid) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau như mỹ phẩm, sức khỏe, công nghiệp,... :
3.1 Trong công nghiệp thực phẩm
EDTA thường được dùng để bổ sung vào thực phẩm với nhiều mục đích như bảo quản, ổn định, ngăn oxy hóa và mất màu. Trong sản phẩm nước ngọt chứa axit ascorbic và natri benzoate, EDTA giảm hình thành benzen (chất gây ung thư). EDTA còn kết hợp với sắt để củng cố sản phẩm từ ngũ cốc. Đồng thời, EDTA còn giúp bảo quản, nâng cao màu sắc, kết cấu và hương vị của thực phẩm.
Ứng dụng của EDTA trong công nghiệp thực phẩm
3.2 Trong nông nghiệp
Trong lĩnh vực nông nghiệp, EDTA được áp dụng rộng rãi trong phân bón để tạo chất chelate, ngăn kết tủa của các kim loại nặng trong môi trường nước.
Hơn nữa, EDTA cũng là một hóa chất quan trọng trong việc xử lý nước cấp cho sản xuất giống thủy sản trong môi trường nước lợ. EDTA đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi thương phẩm tôm và cá.
Ứng dụng của EDTA trong nông nghiệp
3.3 Trong mỹ phẩm
Disodium EDTA đóng vai trò quan trọng trong ngành mỹ phẩm. EDTA xuất hiện trong dầu gội, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Hơn nữa, disodium EDTA còn làm ổn định nhũ tương, là chất hoạt động bề mặt, tạo bọt và điều chỉnh pH sản phẩm. Chức năng kháng khuẩn giúp bảo quản và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tăng khả năng chống oxy hóa.
Ứng dụng của EDTA trong mỹ phẩm
3.4 Trong y học
EDTA đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện nhiều khía cạnh y học và chăm sóc sức khỏe. Cụ thể:
- Điều trị nhiễm độc: Natri canxi edetate, một loại muối EDTA, được dùng để liên kết và loại bỏ các ion kim loại nặng như thủy ngân và chì trong điều trị nhiễm độc.
- Kiểm soát sắt: EDTA còn được sử dụng để giúp cơ thể loại bỏ lượng sắt dư thừa, đặc biệt trong trường hợp quá thừa sắt có thể gây hại cho cơ thể.
- Điều trị bệnh thalassemia: EDTA cũng được áp dụng trong việc điều trị bệnh thalassemia và các biến chứng của truyền máu nhiều lần.
- Chăm sóc nha khoa: Trong ngành nha khoa, nha sĩ sử dụng EDTA kết hợp với chất hoạt động bề mặt để nới lỏng cặn vôi bên trong ống chân răng, hỗ trợ quá trình tiểu phẫu.
- Phân tích máu: Trong phân tích máu, EDTA đóng vai trò quan trọng là chất chống đông máu, giúp duy trì tính hình thái tế bào máu và ngăn cản quá trình đông máu.
- Phẫu thuật mắt: Trong phẫu thuật cấy ghép ống kính nội nhãn (IOLs), EDTA giúp ngăn chặn sự phát triển vi khuẩn bằng cách phân tán chất nhờn.
- EDTA cũng là một thành phần trong một số loại thuốc chống ung thư theo toa.
- Các nhà sản xuất thực phẩm bổ sung tuyên bố rằng các dạng EDTA không kê đơn có thể được uống bằng đường uống để "giải độc" cơ thể và làm cho đường tiêu hóa của bạn khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên không có bằng chứng khoa học nào chứng minh điều này.
- Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy liệu pháp tiêm tĩnh mạch EDTA có thể giúp ích cho những bệnh nhân bị đau tim, đặc biệt nếu họ mắc bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để chứng minh điều này.
Từ việc điều trị nhiễm độc đến chăm sóc nha khoa và phẫu thuật mắt, EDTA đã góp phần quan trọng trong cải thiện sức khỏe và chữa bệnh tật.
Ngoài ra, một số người sử dụng EDTA để điều trị:
- Tiểu đường
- Bệnh mạch máu ngoại biên
- Bệnh Alzheimer
Tuy nhiên vẫn chưa thực sự có nghiên cứu khoa học nào chứng minh được việc này có hiệu quả.
Ứng dụng của EDTA trong y học
3.5 Trong phòng thí nghiệm
Trong môi trường phòng thí nghiệm, EDTA vai trò quan trọng, đem đến nhiều lợi ích cho việc nghiên cứu như:
- EDTA được sử dụng để "quét" hoặc liên kết với các ion kim loại trong mẫu. Điều này quan trọng trong phân tích và kiểm tra, giúp loại bỏ các tạp chất và đảm bảo độ chính xác của kết quả.
- EDTA có khả năng giảm tác động của ion kim loại lên các enzyme và phân tử trong quá trình sinh học. Điều này quan trọng để nghiên cứu các phản ứng sinh học và ngăn chặn thiệt hại đối với DNA, protein và polysaccharide.
- Trong các phép chuẩn độ và phân tích độ cứng của nước, EDTA được sử dụng để chelate các ion kim loại. Hợp chất này cũng có thể được sử dụng làm tác nhân che lấp để ngăn chặn sự can thiệp của các ion kim loại trong quá trình phân tích.
- Trong thú y nhãn khoa, EDTA có thể ngăn chặn sự xấu đi của loét giác mạc ở động vật.
- Trong nuôi cấy mô, EDTA có thể ngăn chặn sự tương tác giữa các tế bào và tạo điều kiện thuận lợi cho các thí nghiệm liên quan đến tế bào.
- Trong mô bệnh học, EDTA giúp khử keo để có thể cắt mẫu mô một cách dễ dàng và chính xác.
Ứng dụng của EDTA trong phòng thí nghiệm
3.6 Trong dược phẩm
Trong dược phẩm, EDTA đóng vai trò quan trọng như chất chống oxy hóa và chất bảo quản, giúp cải thiện hiệu quả và an toàn của nhiều sản phẩm dược phẩm. Cụ thể:
- Chất chống oxy hóa: EDTA hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ thành mạch máu khỏi tổn thương do các gốc tự do. EDTA có khả năng làm giảm sự tích tụ xơ vữa động mạch, tuy nhiên việc ứng dụng thực tế của phát hiện này vẫn còn đang trong quá trình nghiên cứu.
- Chất bảo quản: Trong các sản phẩm mắt và thuốc nhỏ mắt, EDTA được sử dụng như một chất bảo quản. Thường thì EDTA được sử dụng để tăng cường hoạt động của các chất bảo quản khác như benzalkonium clorua hoặc thiomersal, giúp tăng hiệu quả bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
Ứng dụng của EDTA trong dược phẩm
3.7 Trong công nghiệp
Trong công nghiệp, EDTA không chỉ có tác dụng đa dạng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, bảo quản và xử lý trong nhiều ngành khác nhau. Cụ thể:
- Dệt may: Trong ngành dệt may, EDTA được sử dụng để cô lập các ion kim loại gây ra sự thay đổi màu sắc trong quá trình nhuộm, giúp duy trì màu sắc ổn định của sản phẩm dệt.
- Giấy và bột giấy: Trong ngành sản xuất giấy, EDTA thường được dùng trong quá trình tẩy trắng không sử dụng clo, đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch và xử lý bột giấy.
- Sản xuất xi măng: Trong sản xuất xi măng và keo, EDTA được sử dụng để xác định lượng vôi tự do và magiê tự do, giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Ứng dụng của EDTA trong công nghiệp
3.8 Trong ngành nuôi tôm
EDTA có vai trò quan trọng trong ngành nuôi tôm, mang lại nhiều lợi ích cho quá trình nuôi và bảo vệ tôm khỏi các tác động có hại:
- Khử kim loại nặng: EDTA giúp khử các kim loại nặng trong ao nuôi tôm, giúp tôm dễ dàng lột xác và phát triển khỏe mạnh.
- Giảm nhờn và cặn bã: EDTA giúp giảm độ nhờn và làm lắng các cặn bã, chất lơ lửng trong ao nuôi. Điều này có tác động tích cực đến môi trường sống của tôm.
- Phân giải độc tố: EDTA giúp phân giải các độc tố sau khi sử dụng các hóa chất khác cần thiết trong quá trình nuôi tôm, giúp tạo sự ổn định và đối phó hiệu quả với sự thay đổi môi trường.
- Ổn định độ kiềm và pH: Nó đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định độ kiềm, độ pH trong ao nuôi, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của tôm.
- Giảm phèn và khí độc: EDTA giúp giảm phèn và cải thiện chất lượng nước ao nuôi tôm một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng để ngăn ngừa tôm nhiễm độc và mắc bệnh do các loại khí độc như NO2, NH3, H2S.
Ứng dụng của EDTA trong ngành nuôi tôm giống
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, EDTA đã trở thành một thành phần phổ biến có mặt trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, cũng như được ứng dụng rộng rãi trong đa dạng các ngành khác nhau.
Tuy nhiên, cần nhận thức rằng tất cả các chất hóa học, bảo quản hoặc không, đều có khả năng gây hại cho sức khỏe con người ở một mức độ nào đó. Do đó, việc thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa chất này là cực kỳ quan trọng.
Mặc dù chưa có thông tin cụ thể về tác động của EDTA đối với sức khỏe con người, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng EDTA có khả năng ức chế quá trình tổng hợp ADN, một quá trình cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của tế bào.
Việc tiếp xúc liên tục với EDTA trong thời gian dài có thể gây hại cho sức khỏe. Cụ thể, điều này có thể gây ra những vấn đề như ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, gây dị tật cho thai nhi, gây tổn thương cho hệ thống thận và thậm chí gây ra các vấn đề viêm nhiễm trên da khi tiếp xúc trực tiếp.
Một số lưu ý cần biết khi sử dụng EDTA hiệu quả
5. EDTA có an toàn cho da không?
Disodium EDTA đã được CIR - Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm xác nhận là an toàn cho da. Các xét nghiệm lâm sàng cũng chứng minh rằng ở nồng độ tiêu chuẩn, Disodium EDTA không gây kích ứng hay thâm nhập vào da khi dùng đúng liều và nồng độ.
EDTA là một thành phần quan trọng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra EDTA cũng có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp, dược phẩm,... Bài viết trên đây từ Medigo mong muốn giúp bạn hiểu rõ hơn về EDTA cũng như cách sử dụng EDTA hiệu quả nhất.
Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO.
Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.
Đánh giá bài viết này
(12 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm