lcp

Cholesterol là gì? Những điều bạn cần biết về Cholesterol

4.7

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

doctor avatar

BS.CKI TRƯƠNG VĨNH THÁI

Đã kiểm duyệt ngày 08/03/2024

Chuyên khoa: Đa khoa-Nội tổng quát-Thận tiết niệu

Cholesterol là một loại lipid có mặt tự nhiên trong cơ thể con người và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch. Tuy nhiên, khi mức độ cholesterol trong máu tăng cao, nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về cholesterol và một số loại cholesterol phổ biến.

1. Tìm hiểu về cholesterol

cholesterol

Tìm hiểu về cholesterol

Cholesterol là một loại lipid chất béo không tan trong nước và tìm thấy trong tất cả các tế bào ở cơ thể. Ngoài ra, chất này còn được tìm thấy trong nhiều thực phẩm khác như: thịt, lòng đỏ trứng và phô mai.

Cholesterol đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình cơ bản của cơ thể bao gồm xây dựng màng tế bào, sản xuất hormone, vitamin d và chất dẫn truyền thần kinh.

Tuy nhiên, khi cholesterol bị dư thừa sẽ kết hợp cùng với chất khác và tạo thành mảng bám trong máu. Các mảng bám này có thể gây ra hiện tượng xơ vữa động mạch từ đó khiến động mạch hẹp lại và lâu dần sẽ gây tắc nghẽn ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe.

2. Có mấy loại Cholesterol?

cholesterol

Có mấy loại cholesterol?

Có 2 loại cholesterol chính mà bạn cần biết đó là cholesterol HDL và cholesterol LDL:

  • Cholesterol LDL thường được gọi là cholesterol xấu vì có khả năng gây hại cho sức khỏe tim mạch khi mức độ của nó tăng cao trong máu. Mặt khác, loại cholesterol này chiếm phần lớn. Khi bị dư thừa nó dễ hình thành các mảng bám dính trên thành mạch máu, gây ra tắc nghẽn và nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như: đau thắt ngực và cơn đau tim.
  • Cholesterol HDL: Là một loại cholesterol tốt nhưng chỉ chiếm khoảng 25 - 30% lượng cholesterol trong máu. HDL giúp ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn mạch máu bằng cách loại bỏ cholesterol khỏi máu và đưa chúng trở lại gan để xử lý. 

Ngoài ra, trong cơ thể cũng tồn tại một loại cholesterol xấu nữa đó là VLDL. Do vậy việc duy trì sự cân đối giữa các loại cholesterol là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch và cả cơ thể.

3. Cách đọc chỉ số Cholesterol trong máu

cholesterol

Cách đọc chỉ số cholesterol trong máu

Cholesterol trong máu được đo và báo cáo thông qua một loạt các chỉ số. Việc nồng độ cholesterol trong máu tăng dường như không có những biểu hiện và triệu chứng cụ thể mà chỉ có thể phát hiện thông qua những lần xét nghiệm lượng lipid trong máu.

Dưới đây là các chỉ số quan trọng cần biết khi đọc kết quả xét nghiệm cholesterol:

Cholesterol toàn phần:

  • Nếu lượng cholesterol < 200mg/dL: cho biết đây là nồng độ lý tưởng và do đó nguy cơ mắc các bệnh động mạch vành là thấp
  • Nếu lượng cholesterol từ 200 - 239mg/dL: Mức báo động cần lưu ý
  • Nếu lượng cholesterol > 240mg/dL: Hàm lượng cholesterol trong máu tăng cao bên nên rất dễ mắc các căn bệnh về tim mạch.

Triglyceride:

  • Dưới 150mg/dL được coi là bình thường
  • Từ 150 - 199 mg/dL: tăng giới hạn
  • Từ 200 - 499mg/dL: lượng triglyceride trong máu tăng cao
  • Trên 500mg/dL: rất tăng

Cholesterol tốt - HDL:

  • < 40mg/dL đối với nam giới và < 50mg/dL với nữ giới: dễ gây nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.
  • > 60mg/dL: Lượng cholesterol tăng và đây là một tín hiệu tốt giúp bảo vệ sức khỏe trước các nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.

Cholesterol xấu - LDL:

  • < 100mg/dL: rất tốt
  • Từ 100 - 129mg/dL: mức độ phù hợp
  • Từ 130 - 159mg/dL: tăng giới hạn
  • Từ 160 - 189mg/dL: tăng
  • > 190mg/dL: rất tăng 

4. Cholesterol cao gây ra vấn đề gì?

cholesterol

Cholesterol cao gây vấn đề gì?

Cholesterol là một lipid rất quan trọng cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu lượng cholesterol trong máu tăng cao có thể gây xơ vữa động mạch và cản trở việc lưu thông máu. Đây cũng là nguyên nhân chính hình thành mảng bám xơ vữa. Ở những người lớn tuổi, nếu lượng cholesterol trong máu càng cao thì nguy cơ xơ vữa động mạch càng lớn.

Hiện tượng này thường là do tăng triglycerid, tăng LDL - C và giảm lượng HDL - C. Đặc biệt, xơ vữa động mạch còn làm hạn chế máu lưu thông và nếu mảng bám dính trong mạch máu bị vỡ hoặc bị tắc nó có thể ngăn cản dòng máu đến não, gây ra đột quỵ thậm chí là tai biến, nhồi máu cơ tim, tổn thương động mạch và gây hoại tử bàn chân.

Bên cạnh đó, nếu lượng cholesterol trong máu cao mà không được điều chỉnh một cách kịp thời có thể gây ra một vài biến chứng khác như: cung giác mạc, u vàng ở đầu gối, khuỷu tay, bàn tay, màng xương, gót chân, gan nhiễm mỡ, màng xương, viêm tụy cấp,...

5. Mức cholesterol an toàn là bao nhiêu?

cholesterol

Mức Cholesterol an toàn là bao nhiêu?

Xét nghiệm máu định kỳ và một phương pháp hiệu quả nhất để định lượng LDL - C, HDL - C và lượng cholesterol toàn phần. Ngoài ra, triglycerid còn là một loại lipid trung tính có vai trò cung cấp năng lượng và dự trữ chất béo cho cơ thể. Nếu lượng triglycerid cao sẽ dễ gây nguy cơ đau tim, đột quỵ và tăng nguy cơ xơ vỡ động mạch. Do vậy, chất này thường được kiểm tra cùng cholesterol để xác định tình trạng lipid trong máu.

Mức cholesterol an toàn trong máu sẽ như sau:

  • LDL - C: < 3,4 mmol/L
  • Triglycerid: < 1,7 mmol/L Mu
  • HDL - C: > 0,9 mmol/L

Rối loạn lượng lipid trong máu có thể kéo dài vài năm và không để lại triệu chứng gì. Tuy nhiên, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn tới tình trạng xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và dẫn tới tai biến đột quỵ. Do đó, kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm lượng cholesterol trong máu từ 6 tháng đến 1 năm/ lần là cần thiết. Đặc biệt, các đối tượng dưới đây rất cần kiểm tra lượng lipid trong máu định kỳ:

  • Người đái tháo đường mức độ 2
  • Những người được chẩn đoán là mắc các bệnh về tim mạch
  • Tăng huyết áp
  • Những người thừa cân, béo phì
  • Thận mãn tính
  • Người thường xuyên hút thuốc lá
  • Nữ giới trên 50 tuổi
  • Nam giới trên 40 tuổi
  • Những người có tiền sử mắc các bệnh về tim mạch
  • Những người bị rối loạn lượng lipid trong máu
  • Phụ nữ tiền mãn kinh

6. Nguyên nhân gây ra tình trạng Cholesterol cao

cholesterol

Nguyên nhân gây tình trạng Cholesterol cao

Tình trạng cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol LDL cao có thể được gây ra bởi một số nguyên nhân sau:

  • Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng cơ thể xử lý cholesterol. Nếu có người thân trong gia đình mắc các vấn đề về cholesterol cao, bạn có nguy cơ cao hơn.
  • Chế độ ăn uống không hợp lý và thói quen sử dụng thịt đỏ, thực phẩm chế biến, bánh mì và thức ăn nhanh có thể chứa nhiều chất béo không tốt cho cơ thể. Đặc biệt, việc ăn quá nhiều thức ăn nhiều đường và uống rượu bia, hút thuốc lá sẽ khiến chất béo chuyển hóa và tăng mức LDL - C lên cao.
  • Thừa cân, béo phì và một số bệnh lý về tuyến giáp cũng như đái tháo đường có thể tăng lượng cholesterol và gây ra một vài biến chứng liên quan.
  • Một số loại thuốc như: thuốc lợi tiểu, thuốc xương khớp hoặc thuốc trị tăng huyết áp,.. có thể tăng mức cholesterol trong máu.
  • Mức cholesterol có thể tăng theo tuổi. Do đó người cao tuổi thường có khả năng cao mắc các triệu chứng này hơn.

7. Cách phòng ngừa giảm Cholesterol trong máu cao

cholesterol

Các biện pháp phòng ngừa Cholesterol

Khi có bất kỳ yếu tố lipid nào bất thường, chẳng hạn như tăng cholesterol toàn phần, tăng LDL-C, giảm HDL-C và tăng triglycerid, cần điều trị sớm để tránh các biến chứng, đặc biệt là biến chứng tim mạch. Tùy theo mức độ tăng lipid máu và các yếu tố nguy cơ tim mạch, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

7.1 Các biện pháp phòng ngừa:

  • Hạn chế nước ngọt và rượu bia
  • Không sử dụng quá nhiều đường
  • Nên bổ sung protein từ các loại đậu và thịt nạc
  • Tăng cường tập thể dục thể thao thường xuyên
  • Không hút thuốc lá
  • Tăng cường vitamin khoáng chất, chất xơ và các yếu tố vi lượng từ rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt
  • Cân nhắc sử dụng thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch

7.2 Các biện pháp giảm cholesterol

Bên cạnh những biện pháp phòng ngừa, những người đang có lượng cholesterol trong máu cao cần có những biện pháp để duy trì cholesterol ở mức ổn định và giảm lượng này bằng các biện pháp như:

  • Có chế độ ăn uống lành mạnh
  • Kiểm soát cân nặng và vận động thể chất
  • Sử dụng hạn chế các thực phẩm giàu chất béo làm từ mỡ động vật, nội tạng động vật (lòng, gan, thận, mề,...) đồng thời không sử dụng quá nhiều bơ, kem, lòng đỏ trứng và tôm.
  • Tránh các thức ăn nhanh như: khoai tây chiên, bánh nướng, bánh quy, gà rán và các thực phẩm nhiều dầu mỡ.
  • Nên đi kiểm tra sức khỏe định kỳ thường xuyên

8. Khi nào cần thăm khám bác sĩ

Những người bị tình trạng cholesterol máu tăng thường không thể dựa vào dấu hiệu nào để tiên đoán, cách duy nhất để phát hiện chính là thông qua xét nghiệm máu. Đặc biệt, đối với những người có yếu tố rủi ro như thừa cân, béo phì, hay người cao tuổi,... Nên thường xuyên thăm khám sức khỏe để phát hiện nguy cơ bệnh sớm.

Tuy nhiên, nếu bạn gặp các triệu chứng lâm sàng như tăng huyết áp, cảm giác tê bì ở tay chân, đau ngực,... bạn cần tìm đến bác sĩ ngay lập tức để hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình.

9. Kết luận

Cholesterol là một chất tốt, tuy nhiên nếu bị dư thừa sẽ dẫn đến nhiều nguy cơ về các bệnh tim mạch. Hy vọng với những thông tin mà Medigo chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có những cái nhìn tổng quan hơn, từ đó xây dựng cho mình một lối sống lành mạnh để hạn chế nguy cơ mắc các căn bệnh liên quan đến tim mạch.

Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO

Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.

+ Nguồn tài liệu tham khảo:

Đánh giá bài viết này

(7 lượt đánh giá).
4.7
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm