Glixerol là gì? Ứng dụng của Glixerol trong mỹ phẩm, Y tế
Ngày cập nhật
BS.CKI TRƯƠNG VĨNH THÁI
Đã kiểm duyệt ngày 08/03/2024
Chuyên khoa: Đa khoa-Nội tổng quát-Thận tiết niệu
1. Glixerol là gì?
Glixerol là gì?
Glixerol có công thức hóa học là C3H8O3 và có tên gọi khác là glyxerol. Thành phần cấu tạo của hợp chất này gồm 3 nhóm OH và 3 phân tử cacbon liên kết bền với nhau. Glixerol còn mang những đặc tính của một rượu đa chức vì có liên kết C3H5
Trong lĩnh vực công nghiệp và y học, glixerol có tính ứng dụng cao:
- Được sử dụng làm chất ẩm trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
- Chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống.
- Được sử dụng là chất bảo quản dược phẩm.
- Ứng dụng trong ngành sản xuất nhựa và xà phòng.
- Ngoài ra, glixerol còn có khả năng chuyển hóa thành glixerin thông qua enzim lipaza và dịch mật.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Glixerol
Tính chất vật lý và hóa học của glixerol
Glixerol có những tính chất vật lý và tính chất hóa học cụ thể như sau:
2.1 Tính chất vật lý của Glixerol
- Là chất lỏng không màu, không mùi, có độc tính thấp, độ nhớt cao.
- Glixerol có nhiệt độ nóng chảy là 18,2 độ C và nhiệt độ sôi là 290 độ C.
- Glixerol hòa tan hoàn toàn trong nước và có khả năng hút ẩm mạnh do khả năng tạo liên kết hidro giữa các nhóm polyol với phân tử nước.
- Khối lượng riêng của glixerol là 1.26g/cm³ và nặng hơn nước nên sẽ bị chìm xuống dưới.
- Glixerol hòa tan trong rượu, axit và hầu hết các dung môi hữu cơ.
- Glixerol là chất có tính nổ và làm chậm quá trình cháy.
2.2 Tính chất hóa học của Glixerol
Glixerol có tính axit yếu và có thể tạo phức với các ion kim loại. Nó có thể phản ứng với axit tạo thành este và axit nitric tạo thành nitroglycerin, một chất nổ cực mạnh. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất oxy hóa và chất chống đông ứng dụng trong y tế và chế biến thực phẩm.
Không những thế, glycerol có khả năng hình thành liên kết hydro, khiến nó trở thành thành phần chính của chất làm ngọt và polyol rượu. Do đó, glixerol mang những đặc tính hóa học của 1 ancol đa chức:
- Tác dụng với kim loại kiềm tại thành muối và giải phóng hidro:
2C3H5(OH)3 + 6Na → 2C3H5(ONa)3 + 3H2
2C3H5(OH)3 + 6K → 2C3H5(OK)3 + 3H2
- Tác dụng với axit hữu cơ giải phóng H2
C3H5(OH)3 + 3CH3COOH → C3H5(CH3COO)3 + 3H2
- Tác dụng với CU(OH)2 tạo thành sản phẩm có màu xanh lam là dung dịch của đồng II glixerat giúp để nhận biết dung dịch glixerol và các ancol đa chức:
2C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → C3H5(OH)2O2Cu + 2H2O
- Tác dụng với axit clohidric tạo muối:
C3H5(OH)3 + 3HCl → C3H5(OCl)3 + 3H2O
- Phản ứng với axit HNO3 khi có axit sunfuric đặc làm chất xúc tác sẽ tạo muối glycerin trinitrat:
C3H5(OH)3 + HNO3 → C3H5(ONO2)3 + 3H2O
3. Cách điều chế Glixerol
Cách điều chế Glixerol
Glixerol có thể được điều chế từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như: dầu thực vật, mỡ động vật và dầu khoáng, bằng cách thủy phân hoặc chế biến xà phòng. Những cách điều chế glixerol phổ biến bao gồm:
- Chiết xuất: Chiết xuất và tinh chế nguyên liệu thô để thu được glixerol.
- Phân ly: glixerol sau đó được tách ra khỏi các tạp chất khác bằng cách phân ly.
- Tách nước: Glixerol được tách khỏi nước bằng cách chưng cất hoặc sấy khô.
- Tinh chế: Hoạt chất này được tinh chế đến độ tinh khiết mong muốn bằng phương pháp sử dụng hóa chất hoặc bộ lọc.
Tùy thuộc vào nguyên liệu thô và phương pháp điều chế, sản phẩm Glixerol có thể có những đặc tính khác nhau.
4. Ứng dụng của Glixerol
Glixerol được ứng dụng rất nhiều trong công nghiệp và nông nghiệp. Cụ thể như:
4.1 Ứng dụng trong công nghiệp
Ứng dụng trong ngành công nghiệp
- Các sản phẩm tẩy rửa: Glixerol là thành phần chính trong các sản phẩm tẩy rửa đặc biệt là các sản phẩm tẩy rửa da, tóc và các bề mặt da nhạy cảm.
- Sản xuất dược phẩm: Được sử dụng làm chất giữ ẩm và đông đặc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và nhiều loại mỹ phẩm.
- Sản xuất nhiên liệu sinh học: ứng dụng phổ biến trong việc sản xuất biodiesel.
- Sản xuất thực phẩm: Làm chất tạo ngọt và giữ ẩm với các thực phẩm như: nước ngọt, bánh kẹo, socola và kem
- Sản xuất mực in và sơn: Dùng làm chất làm đặc và chất giữ ẩm trong sản xuất sơn và mực.
- Sản xuất nhựa: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa polyester và polycarbonate.
Tùy thuộc vào tính chất và đặc tính mà sản phẩm cuối cùng có thể có các đặc tính khác nhau và được ứng dụng công nghiệp khác nhau, phục vụ cho nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng.
4.2 Ứng dụng trong nông nghiệp
Ứng dụng trong ngành nông nghiệp
Glixerol còn có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, cụ thể như:
- Glixerol được sử dụng làm nguồn năng lượng thực vật để sản xuất thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Được sử dụng như một chất chống đông để bảo vệ cây trồng khỏi bị hư hại khi chịu tác động của thời tiết xấu.
- Với khả năng giữ ẩm cao nên glixerol có thể được sử dụng trong các sản phẩm phân bón để giữ ẩm cho đất và đảm bảo cung cấp đủ nước cho cây trồng.
- Có đặc tính làm mềm đất và có thể dùng để tăng độ thoáng khí của đất. Đồng thời giúp cây hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
- Hợp chất này cũng được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong các sản phẩm bảo vệ thực vật khỏi các tổn thương do các tác nhân oxy hóa.
Ngoài ra, trong lĩnh vực y tế, glixerol còn được ứng dụng trong việc sản xuất, điều chế thuốc long đờm, thuốc giảm đau, kem đánh răng, nước súc miệng. Đặc biệt, glixerol tinh khiết còn là phương pháp để điều trị các bệnh như phát ban, vẩy nến, các vết cắn rất hiệu quả.
5. Một số lưu ý cần biết khi sử dụng glixerol
Lưu ý cần biết khi sử dụng Glixerol
Khi ở điều kiện thường, glixerol không gây nguy hiểm đến sức khỏe con người và được chứng nhận là hợp chất an toàn trong ngành dược phẩm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, bạn cần tuân thủ một số lưu ý sau:
- Đây một hóa chất an toàn và không độc hại khi được sử dụng đúng liều lượng và đúng cách.
- Nó có tính hút ẩm. Vì vậy nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh ẩm ướt và phân hủy.
- Không uống trực tiếp, cần pha loãng với nước hoặc dung môi khác trước khi sử dụng.
- Khi sử dụng trong mỹ phẩm hoặc thực phẩm phải tuân thủ các quy định, hướng dẫn của cơ quan chức năng.
- Nếu bạn tiếp xúc với glixerol, hãy đeo găng tay, kính bảo hộ và tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
- Không trộn lẫn với các hóa chất khác như axit, bazơ mạnh, chất oxy hóa, nếu không có thể gây phản ứng, nổ.
- Cần kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm trước khi sử dụng vì glixerol sẽ bị phân hủy theo thời gian.
Glixerol là một hợp chất có rất nhiều công dụng không chỉ trong lĩnh vực y tế, công nghiệp mà còn cả trong lĩnh vực nông nghiệp. Hy vọng những tính chất và ứng dụng của glixerol mà chúng tôi đề cập trong bài viết trên có thể giúp bạn có thêm nhiều kiến thức và sử dụng glixerol một cách an toàn, hiệu quả.
Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO.
Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.
Đánh giá bài viết này
(5 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm