lcp

Gelatin: Tổng quan, công dụng, cách dùng & lưu ý

5.0

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

doctor avatar

BS.CKI TRƯƠNG VĨNH THÁI

Đã kiểm duyệt ngày 08/03/2024

Chuyên khoa: Đa khoa-Nội tổng quát-Thận tiết niệu

Gelatin là một sản phẩm có nguồn gốc từ động vật, được sử dụng nhiều trong súp, nước dùng, nước sốt, kẹo dẻo, một số loại mỹ phẩm và thuốc. Đây là một chất làm đặc và tạo gel phổ biến, không mùi, không vị, có chứa hàm lượng protein cao. Trong bài viết này, hãy tìm hiểu về cách gelatin được tạo ra và những lợi ích của sản phẩm này đối với sức khỏe, cách làm các món ăn từ gelatin và lưu ý khi sử dụng nhé.

1. Một số thông tin chung về Gelatin

1.1 Gelatin được sản xuất như thế nào? 

Trước khi tìm hiểu việc quá trình sản xuất, bạn cần hiểu rõ rằng, gelatin là một loại protein. Gelatin được sản xuất trong các nhà máy, bằng cách chế biến xương, sụn và da động vật, sau đó cô đặc thành gelatin. 

Ví dụ, nhà sản xuất có thể dùng xương bò, xương hoặc sụn cá. Những nguyên liệu thô như trên sau khi được làm sạch, loại bỏ hợp chất không cần thiết sẽ tiến hành chiết xuất collagen - một loại protein dạng sợi kết nối cơ, xương và da, từ đó tạo ra gelatin. Nếu là xương thì phải được tách bỏ canxi và các loại muối khoáng. Còn nếu là da trâu, da lợn, da bò… thì cần phải cắt nhỏ, rửa sạch, tẩy lông. 

1.2 Gelatin có ăn chay hay thuần chay được không? 

Gelatin không ăn chay hoặc thuần chay được, bởi vì được chế biến từ xương, da và sụn của các loài động vật. Tuy nhiên, hiện nay đã có rất nhiều sản phẩm có thể thay thế gelatin, dành cho người ăn chay và thuần chay. 

1.3 Gelatin có chứa gluten không? 

Gluten là một loại protein (bao gồm 2 thành phần là Glutenin và gliadin). Hầu hết chúng ta đều có thể hấp thụ gluten mà không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, một số người không thể dung nạp gluten sẽ mắc phải bệnh celiac khi ăn thực phẩm chứa chất này. 

Gelatin hoàn toàn không có gluten. Tuy nhiên, trong quá trình chế biến, đầu bếp có thể sử dụng những thực phẩm chứa gluten như lúa mì, lúa mạch… hoặc thêm phụ gia có gluten, cho nên bạn cần lưu ý cẩn thận.

1.4 Gelatin có phải là protein không? 

Gelatin là một sản phẩm có hàm lượng protein cao. Ví dụ, 100g bột gelatin khô chứa hơn 85g protein.

1.5 Axit amin trong gelatin

Protein bao gồm nhiều axit amin khác nhau và gelatin cũng chứa các loại axit amin này. Hàm lượng axit amin trong thực phẩm làm từ gelatin phụ thuộc vào nguồn gốc của gelatin, cách chế biến và những thành phần khác (nếu có). 

Thông thường, hai axit amin dồi dào nhất trong gelatin là glycine và proline. Vì thế, bạn có thể bổ sung hai loại axit amin này cho cơ thể bằng cách ăn những món có gelatin.

2. Công dụng và lợi ích của gelatin

2.1 Nuôi dưỡng các mô và tế bào trong cơ thể 

Ở dạng bột nguyên chất, gelatin có hàm lượng protein cao. Đây là một chất dinh dưỡng cần thiết để cung cấp năng lượng cho cơ thể, duy trì các mô và tế bào luôn khỏe mạnh. 

Một công bố hướng dẫn xây dựng chế độ ăn uống cho người Mỹ từ 2020–2025 đã đưa ra khuyến nghị rằng, người lớn nên tiêu thụ 46–56g protein mỗi ngày, tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính. Như vậy, thông thường, protein nên chiếm 10–35% so với lượng calo hàng ngày của một người trưởng thành. 

Protein rất cần thiết cho cơ thể bởi vì đây là dưỡng chất giúp:

  • Xây dựng và duy trì các mô của cơ thể. 
  • Hỗ trợ chức năng của nhiều cơ quan khác nhau. 
  • Hoạt động như enzyme và hormone. 

Một nghiên cứu năm 2017 chứng minh rằng, kết hợp vitamin C và gelatin có thể giúp phục hồi các mô cơ thể ở vận động viên nhanh chóng hơn, đồng thời ngăn ngừa tổn thương mô. 

2.2 Bổ sung collagen cho da khỏe mạnh và đàn hồi

Chúng ta đều biết, collagen rất có lợi cho da, giúp duy trì độ đàn hồi, ngăn chặn tình trạng mất nước và làm chậm quá trình lão hóa da. Tuy nhiên, khi bạn càng lớn tuổi, lượng collagen sẽ dần mất đi, khả năng sản sinh collagen tự nhiên của cơ thể cũng không còn hiệu quả như trước. Da trở nên kém săn chắc hơn, các nếp nhăn dần xuất hiện. 

Ăn các món ăn có chứa gelatin giúp tăng lượng collagen, từ đó giữ cho bạn làn da săn chắc, đàn hồi và trẻ trung. Một nghiên cứu năm 2016 cho thấy rằng, việc hấp thụ collagen giúp da giữ độ ẩm tốt và giảm nếp nhăn. 

Tuy nhiên, các chuyên gia không chắc chắn rằng, ăn gelatin sẽ mang lại tác dụng tương tự, cần phải phụ thuộc vào hàm lượng collagen có trong gelatin.

2.3 Hỗ trợ tiêu hóa 

Gelatin chứa axit glutamic - một chất được cơ thể sử dụng để tạo thành glutamine, giúp thúc đẩy lớp niêm mạc trong dạ dày luôn khỏe mạnh và hỗ trợ tiêu hóa. (theo Pubmed)

2.4 Kiểm soát lượng đường trong máu 

Một nghiên cứu năm 2014 chỉ ra rằng, glycine - một loại axit amin trong gelatin, có thể giúp những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 kiểm soát lượng đường hiệu quả. Tuy nhiên, một số thực phẩm làm từ gelatin, ví dụ như kẹo dẻo, có hàm lượng đường cao nên không phù hợp với người mắc bệnh tiểu đường loại 2.

2.5 Hỗ trợ xương chắc khỏe

Gelatin chứa lysine, một dưỡng chất có vai trò quan trọng đối với cơ và xương. Lysine thúc đẩy quá trình hấp thụ canxi của cơ thể, giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương hiệu quả. Các nghiên cứu đã chứng minh được rằng, lượng axit amin hấp thụ vào có thể khiến mật độ xương tăng lên. 

2.6 Giúp ngủ ngon và sâu hơn

Gelatin chứa hàm lượng axit amin glycine cao. Một số nghiên cứu cho thấy glycine có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ và những chức năng khác của hệ thần kinh. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu không đưa ra thông tin chi tiết nên ăn gelatin như thế nào để cải thiện giấc ngủ. 

2.7 Hỗ trợ giảm cân 

Các sản phẩm chứa gelatin thường được sử dụng phổ biến trong chế độ ăn uống lành mạnh vì có thể hỗ trợ giảm cân hiệu quả. Đó là do gelatin có hàm lượng protein cao và hàm lượng calo thấp. 

Protein cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ thể, nên bạn sẽ không thấy đói và không có cảm giác thèm ăn. Tuy nhiên, một số thực phẩm chứa gelatin như kẹo dẻo, có hàm lượng đường cao, không tốt cho người đang giảm cân.

2.8 Giúp tóc chắc khỏe

Theo một nghiên cứu, bổ sung gelatin có thể giúp tóc chắc khỏe hơn, hạn chế tình trạng xơ rối và gãy rụng. 

Ngoài ra, một nghiên cứu khác đã cho thấy rằng, cung cấp gelatin-cystine  giúp kích thích mọc tóc nhanh hơn, đặc biệt là ở những người bị rụng tóc do rối loạn nội tiết tố androgenetic. 

Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu gần đây đã không xác thực được điều này và chưa tìm thấy thêm bất kỳ bằng chứng nào chứng minh cho lợi ích của gelatin đối với tóc. 

3. So sánh gelatin với collagen, pectin và agar

3.1 So sánh gelatin với collagen

Collagen là một loại protein cần thiết cho quá trình nuôi dưỡng xương, cơ, gân, dây chằng và da. Bạn có thể hình dung collagen tương tự như một loại keo dán, giúp cho tất cả các mô và tế bào liên kết chặt chẽ với nhau. 

Collagen có nguồn gốc từ động vật, sau khi được xử lý sẽ tạo thành gelatin, cho nên gelatin và collagen chứa protein giống như nhau. Hơn nữa, nhiều thí nghiệm đã cho thấy rằng, bổ sung gelatin trong chế độ ăn uống thường ngày mang lại những lợi ích tương đương với việc hấp thụ collagen. 

3.2 So sánh gelatin với pectin

Pectin là loại bột làm đặc và tạo gel, có màu (từ màu trắng đến màu nâu nhạt). Đây là một chất xơ tự nhiên, được chiết xuất chủ yếu từ những loại trái cây như cam, quýt, chanh, bưởi, cà chua, mận… 

Tuy nhiên, pectin có hàm lượng carbohydrate cao, nhưng lại ít protein, 100g bột pectin khô chỉ chứa khoảng 1g protein hoặc ít hơn. Điều này khác hoàn toàn với gelatin.

Trong quá trình chế biến thực phẩm, pectin thường được sử dụng với mục đích tương tự như gelatin. Tuy nhiên, pectin có nguồn gốc thực vật, thích hợp cho người ăn chay hoặc thuần chay. 

3.3 So sánh gelatin với agar 

Bộ agar (hay còn gọi là bột rau câu) cũng là một chất làm đặc và tạo gel tương tự như gelatin. Tuy nhiên, bột agar có nguồn gốc từ thực vật, được làm từ rong biển, thường là tảo đỏ Gracilaria ou Gelidium của Nhật Bản. Loại bột này có ít hàm lượng dinh dưỡng, nhưng có thể dùng thay gelatin trong chế độ ăn uống của người ăn chay hoặc thuần chay.

4. Hướng dẫn làm một số món ăn từ gelatin

4.1 Làm sữa chua từ bột gelatin

Nguyên liệu cần chuẩn bị:

  • 15g bột gelatin
  • 2 hộp sữa đặc
  • 1 lít sữa tươi không đường
  • 2 hộp sữa chua không đường

Hướng dẫn:

  • Bạn hòa 15g bột gelatin với một ít nước ấm. Lưu ý rằng, nước không được quá nóng vì gelatin sẽ bị vón cục.
  • Cho 2 hộp sữa đặc vào bình thủy tinh, sau đó cho thêm khoảng 800ml nước sôi vào bình và khuấy đều. Đổ vào đó 1 lít sữa tươi, tiếp tục khuấy cho đến khi bạn thấy nước hơi ấm thì cho sữa chua vào. Cuối cùng, cho gelatin đã hòa với nước trước đó vào chung, khuấy đều.
  • Tiếp đến sẽ là công đoạn quan trọng nhất - ủ sữa. Bạn cho sữa vào hộp, xếp cẩn thận trong thùng xốp, đậy kín lắp và phủ chăn xung quanh. Đợi khoảng 6-8h là đã có thể thưởng thức món sữa chua dẻo thơm ngon rồi.

4.2 Làm thạch trái cây từ bột gelatin

Nguyên liệu cần chuẩn bị:

  • 10g bột gelatin
  • 50g đường
  • Trái cây tùy theo sở thích

Hướng dẫn:

  • Hòa gelatin cùng 30ml nước ấm và khuấy đều.
  • Tiếp theo cho khoảng 200ml nước vào nồi và đun sôi. Cho gelatin đã hòa tan và đường vào, khuấy đều sau đó tắt bếp.
  • Cắt trái cây thành miếng nhỏ, cho vào các hộp đựng hoặc khuôn làm thạch. Đổ hỗn hợp gelatin và đường vào, để trong ngăn mát tủ lạnh khoảng vài tiếng là có thể thưởng thức được.

5. Một số lưu ý khi sử dụng gelatin

Không phải tất cả thực phẩm có chứa gelatin đều tốt cho sức khỏe. Bạn nên kiểm tra cả hàm lượng chất béo và đường trên bao bì để tránh ảnh hưởng đến cơ thể. Gelatin có chất lượng tốt hay không sẽ phụ thuộc vào nguyên liệu thô ban đầu, phương pháp chế biến và các thành phần đi kèm trong món ăn hoặc thực phẩm đó.

Một số người lo ngại rằng dùng gelatin có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh do động vật gây ra, chẳng hạn như bệnh não xốp ở bò (còn gọi là bệnh bò điên). Tuy nhiên, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho biết gelatin từ bò hoàn toàn an toàn, miễn là nhà sản xuất đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Gelatin có khả năng làm đặc và tạo gel nên thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Đây là một loại protein mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể, ví dụ như giúp kiểm soát lượng đường trong máu, hỗ trợ giảm cân, giúp xương và tóc chắc khỏe, cải thiện chất lượng giấc ngủ… Bạn cũng có thể dễ dàng chế biến nhiều món ngon tại nhà với gelatin. Tuy nhiên, khi mua gelatin, cần xem xét nguồn nguyên liệu, quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng tốt và an toàn thực phẩm nhé.

Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO

Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.

+ Nguồn tài liệu tham khảo:

Đánh giá bài viết này

(10 lượt đánh giá).
5.0
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm